Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Takefusa Kubo39
- Jon Olasagasti (Thay: Brais Mendez)67
- Ander Barrenetxea (Thay: Takefusa Kubo)67
- Ander Barrenetxea73
- Orri Oskarsson (Thay: Mikel Oyarzabal)85
- Aihen Munoz (Thay: Javi Lopez)85
- Jaime Mata57
- Marvin Park (Thay: Alberto Moleiro)60
- Oliver McBurnie (Thay: Jaime Mata)72
- Benito (Thay: Jose Campana)73
- Sandro Ramirez74
- Enzo Loiodice (Thay: Javier Munoz)85
- Manuel Fuster (Thay: Sandro Ramirez)85
- Benito90+1'
Thống kê trận đấu Sociedad vs Las Palmas
Diễn biến Sociedad vs Las Palmas
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 61%, Las Palmas: 39%.
Scott McKenna của Las Palmas chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dario Essugo của Las Palmas chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Luka Sucic của Real Sociedad thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Marvin Park đã cản phá thành công cú sút
Cú sút của Orri Oskarsson bị chặn lại.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Igor Zubeldia bị phạt vì đẩy Kirian Rodriguez.
Las Palmas thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Luka Sucic giành chiến thắng trong thử thách trên không với Juanma Herzog
Benito của Las Palmas nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Benito của Las Palmas nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Ander Barrenetxea của Real Sociedad đã đi quá xa khi kéo Mika Marmol xuống
Las Palmas được hưởng quả phát bóng lên.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Martin Zubimendi không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Juanma Herzog cản phá thành công cú sút
Cú sút của Luka Sucic bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Las Palmas
Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Javi López (12), Martín Zubimendi (4), Takefusa Kubo (14), Brais Méndez (23), Luka Sučić (24), Sergio Gómez (17), Mikel Oyarzabal (10)
Las Palmas (4-3-3): Jasper Cillessen (1), Javi Muñoz (5), Juanma Herzog (28), Scott McKenna (15), Mika Mármol (3), Jose Campana (8), Kirian Rodríguez (20), Dario Essugo (29), Sandro (19), Jaime Mata (17), Alberto Moleiro (10)
Thay người | |||
67’ | Brais Mendez Jon Olasagasti | 60’ | Alberto Moleiro Marvin Park |
67’ | Takefusa Kubo Ander Barrenetxea | 72’ | Jaime Mata Oli McBurnie |
85’ | Javi Lopez Aihen Muñoz | 73’ | Jose Campana Benito Ramírez |
85’ | Mikel Oyarzabal Orri Óskarsson | 85’ | Javier Munoz Enzo Loiodice |
85’ | Sandro Ramirez Manuel Fuster |
Cầu thủ dự bị | |||
Sheraldo Becker | Marc Cardona | ||
Aihen Muñoz | Dinko Horkas | ||
Jon Olasagasti | Marvin Park | ||
Unai Marrero | Fabio González | ||
Álvaro Odriozola | Benito Ramírez | ||
Jon Martin | Enzo Loiodice | ||
Beñat Turrientes | Manuel Fuster | ||
Jon Magunazelaia | Ivan Gil | ||
Pablo Marín | Adnan Januzaj | ||
Ander Barrenetxea | Pejiño | ||
Orri Óskarsson | Oli McBurnie | ||
Umar Sadiq | Álex Muñoz |
Tình hình lực lượng | |||
Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | Alex Suárez Kỷ luật | ||
Aritz Elustondo Va chạm | Daley Sinkgraven Va chạm | ||
Jon Pacheco Chấn thương háng | Viti Rozada Chấn thương đầu gối | ||
Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá | Fábio Silva Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Las Palmas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại