Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Juan Cruz (Thay: Seydouba Cisse)56
- Valentin Rosier70
- Yvan Neyou Noupa75
- Munir El Haddadi (Thay: Renato Tapia)79
- Brais Mendez (Kiến tạo: Sergio Gomez)14
- Aihen Munoz27
- Javi Lopez (Thay: Aihen Munoz)31
- Jon Olasagasti (Thay: Martin Zubimendi)50
- Brais Mendez70
- Ander Barrenetxea (Thay: Sergio Gomez)77
- Sheraldo Becker (Thay: Takefusa Kubo)78
- Ander Barrenetxea78
- Mikel Oyarzabal (Kiến tạo: Ander Barrenetxea)90+2'
Thống kê trận đấu Leganes vs Sociedad
Diễn biến Leganes vs Sociedad
Diego Garcia của Leganes bị việt vị.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leganes đang kiểm soát bóng.
Oscar Rodriguez bị phạt vì đẩy Jon Olasagasti.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leganes: 56%, Real Sociedad: 44%.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Munir El Haddadi của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sergio Gonzalez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ander Barrenetxea là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mikel Oyarzabal ghi bàn bằng chân trái!
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Javi Lopez thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Leganes đang kiểm soát bóng.
Jon Olasagasti bị phạt vì đẩy Diego Garcia.
Brais Mendez bị phạt vì đẩy Sergio Gonzalez.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Sergio Gonzalez của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cú sút của Brais Mendez bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Leganes vs Sociedad
Leganes (4-2-3-1): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Sergio Gonzalez (6), Matija Nastasić (22), Javi Hernández (20), Yvan Neyou (17), Renato Tapia (5), Diego Garcia (19), Óscar (7), Seydouba Cisse (8), Miguel de la Fuente (9)
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Aihen Muñoz (3), Takefusa Kubo (14), Martín Zubimendi (4), Luka Sučić (24), Sergio Gómez (17), Brais Méndez (23), Mikel Oyarzabal (10)
Thay người | |||
56’ | Seydouba Cisse Juan Cruz | 31’ | Aihen Munoz Javi López |
79’ | Renato Tapia Munir El Haddadi | 50’ | Martin Zubimendi Jon Olasagasti |
77’ | Sergio Gomez Ander Barrenetxea | ||
78’ | Takefusa Kubo Sheraldo Becker |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Soriano | Ander Barrenetxea | ||
Alvin Abajas | Pablo Marín | ||
Adrià Altimira | Unai Marrero | ||
Jorge Saenz | Javi López | ||
Jackson Porozo | Urko González | ||
Iker Bachiller | Jon Martin | ||
Julian Chicco | Inaki Ruperez Urtasun | ||
Juan Cruz | Jon Olasagasti | ||
Roberto López | Jon Magunazelaia | ||
Munir El Haddadi | Sheraldo Becker | ||
Naim Garcia | Umar Sadiq | ||
Arkaitz Mariezkurrena |
Tình hình lực lượng | |||
Darko Brasanac Chấn thương cơ | Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | ||
Sébastien Haller Va chạm | Aritz Elustondo Va chạm | ||
Daniel Raba Va chạm | Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá | ||
Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | Beñat Turrientes Chấn thương bàn chân | ||
Orri Óskarsson Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leganes vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại