![]() Nima Andarz (Kiến tạo: Kasra Taheri) 18 | |
![]() Mahan Sadeghi Digehsara (Kiến tạo: Esmaeil Gholizadeh Samian) 19 | |
![]() Abolfazl Zoleikhaei 48 | |
![]() Yoon Do-yong (Thay: Kim Seong-ju) 52 | |
![]() Kim Myeong-jun (Thay: Lee Jaeh-wan) 57 | |
![]() Yang Min-hyeok (Thay: Back In-woo) 57 | |
![]() Lim Hyun-sub (Thay: Cha Je-hoon) 67 | |
![]() Park Seung-soo (Thay: Kim Hyun-min) 67 | |
![]() Mahan Sadeghi Digehsara 78 | |
![]() Reza Ghand Pour (Thay: Kasra Taheri) 81 | |
![]() Mohammad Askari (Thay: Mahan Sadeghi Digehsara) 87 | |
![]() Samir Hoboobati (Thay: Esmaeil Gholizadeh Samian) 90 |
Thống kê trận đấu South Korea U17 vs Iran U17
số liệu thống kê

South Korea U17

Iran U17
73 Kiểm soát bóng 27
13 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây South Korea U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Iran U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại