Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Samuel Edozie (Thay: Ryan Fraser)19
- Che Adams (Kiến tạo: Stuart Armstrong)34
- Jack Stephens43
- Adam Armstrong (Thay: Che Adams)59
- Joe Rothwell (Thay: Joe Aribo)60
- Kamaldeen Sulemana (Thay: David Brooks)71
- Ryan Manning (Thay: Jack Stephens)71
- Samuel Edozie84
- Taylor Harwood-Bellis90+5'
- Kyle Walker-Peters90+5'
- Japhet Tanganga (Kiến tạo: George Saville)5
- George Honeyman8
- Japhet Tanganga13
- (Pen) Zian Flemming44
- Tom Bradshaw (Thay: Michael Obafemi)46
- Brooke Norton-Cuffy (Thay: Ryan Longman)62
- Casper de Norre (Thay: Zian Flemming)86
- Matija Sarkic90+1'
Thống kê trận đấu Southampton vs Millwall
Diễn biến Southampton vs Millwall
Thẻ vàng dành cho Kyle Walker-Peters.
Thẻ vàng dành cho Taylor Harwood-Bellis.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Matija Sarkic.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Casper de Norre.
Thẻ vàng dành cho Samuel Edozie.
Jack Stephens rời sân và được thay thế bởi Ryan Manning.
David Brooks rời sân và được thay thế bởi Kamaldeen Sulemana.
Jack Stephens sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
David Brooks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.
Joe Aribo rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Che Adams sẽ rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Zian Flemming của Millwall thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng dành cho Jack Stephens.
Thẻ vàng dành cho Jack Stephens.
G O O O A A A L - Millwall ghi bàn từ quả phạt đền.
Đội hình xuất phát Southampton vs Millwall
Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (21), Jack Stephens (5), Jan Bednarek (35), Kyle Walker-Peters (2), Joe Aribo (7), Will Smallbone (16), Stuart Armstrong (17), David Brooks (36), Che Adams (10), Ryan Fraser (26)
Millwall (3-4-3): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Ryan Longman (11), Michael Obafemi (21), Zian Flemming (10)
Thay người | |||
19’ | Ryan Fraser Samuel Edozie | 46’ | Michael Obafemi Tom Bradshaw |
59’ | Che Adams Adam Armstrong | 62’ | Ryan Longman Brooke Norton-Cuffy |
60’ | Joe Aribo Joe Rothwell | 86’ | Zian Flemming Casper De Norre |
71’ | David Brooks Kamaldeen Sulemana | ||
71’ | Jack Stephens Ryan Manning |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Lumley | Duncan Watmore | ||
James Bree | Tom Bradshaw | ||
Shea Charles | Bartosz Bialkowski | ||
Joe Rothwell | Brooke Norton-Cuffy | ||
Kamaldeen Sulemana | Wes Harding | ||
Sékou Mara | Romain Esse | ||
Samuel Edozie | Aidomo Emakhu | ||
Adam Armstrong | Casper De Norre | ||
Ryan Manning | Murray Wallace |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại