![]() Qazim Laci (Kiến tạo: Lukas Haraslin) 3 | |
![]() Sampson Dweh 8 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Lukas Kalvach) 26 | |
![]() Jan Kuchta (Kiến tạo: Lukas Sadilek) 27 | |
![]() Cadu (Kiến tạo: Jan Kopic) 30 | |
![]() Tomas Chory (Thay: Ibrahim Traore) 36 | |
![]() Cadu 60 | |
![]() Erik Jirka (Thay: Jan Kopic) 63 | |
![]() Victor Olatunji (Thay: Veljko Birmancevic) 67 | |
![]() Adam Karabec (Thay: Jan Kuchta) 78 | |
![]() Matej Vydra (Thay: Rafiu Durosinmi) 78 | |
![]() Jan Kliment (Thay: Pavel Sulc) 78 | |
![]() Angelo Preciado 80 | |
![]() Tomas Wiesner (Thay: Angelo Preciado) 83 | |
![]() Jakub Pesek (Thay: Lukas Haraslin) 84 |
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê

Sparta Prague

Viktoria Plzen
9 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Viktoria Plzen
Sparta Prague (3-4-3): Peter Jensen (1), Martin Vitik (41), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Angelo Preciado (2), Lukas Sadilek (18), Qazim Laci (20), Matej Rynes (32), Veljko Birmancevic (14), Jan Kuchta (9), Lukas Haraslin (22)
Viktoria Plzen (3-4-3): Jindrich Stanek (36), Lukas Hejda (2), Robin Hranac (3), Sampson Dweh (40), Jan Kopic (10), Lukas Kalvach (23), Pavel Bucha (20), Cadu (22), Ibrahim Traore (12), Rafiu Durosinmi (17), Pavel Sulc (31)

Sparta Prague
3-4-3
1
Peter Jensen
41
Martin Vitik
27
Filip Panak
25
Asger Sorensen
2
Angelo Preciado
18
Lukas Sadilek
20
Qazim Laci
32
Matej Rynes
14
Veljko Birmancevic
9
Jan Kuchta
22
Lukas Haraslin
31
Pavel Sulc
17
Rafiu Durosinmi
12
Ibrahim Traore
22
Cadu
20
Pavel Bucha
23
Lukas Kalvach
10
Jan Kopic
40
Sampson Dweh
3
Robin Hranac
2
Lukas Hejda
36
Jindrich Stanek

Viktoria Plzen
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Veljko Birmancevic Victor Olatunji | 36’ | Ibrahim Traore Tomas Chory |
78’ | Jan Kuchta Adam Karabec | 63’ | Jan Kopic Erik Jirka |
83’ | Angelo Preciado Tomas Wiesner | 78’ | Pavel Sulc Jan Kliment |
84’ | Lukas Haraslin Jakub Pesek | 78’ | Rafiu Durosinmi Matej Vydra |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaclav Sejk | Jhon Mosquera | ||
Vojtech Vorel | Jan Kliment | ||
James Gomez | Matej Vydra | ||
Kaan Kairinen | Radim Reznik | ||
Victor Olatunji | Tomas Chory | ||
David Pavelka | Vaclav Jemelka | ||
Jan Mejdr | Erik Jirka | ||
Tomas Wiesner | Libor Holik | ||
Patrik Vydra | Adam Vlkanova | ||
Jakub Pesek | Marian Tvrdon | ||
Adam Karabec | Jan Sykora |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Prague
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 3 | 2 | 43 | 69 | T T B T H |
2 | ![]() | 27 | 18 | 3 | 6 | 24 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 4 | 6 | 20 | 55 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 19 | 42 | T H H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 3 | 39 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | H H H T T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 11 | 36 | H H H T T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -10 | 35 | T H H T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 4 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -6 | 34 | H B B T H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H T H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -18 | 29 | H B T B B |
14 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -22 | 21 | H H H T H |
15 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -27 | 16 | B B H B B |
16 | ![]() | 27 | 0 | 4 | 23 | -59 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại