- Arno Verschueren (Kiến tạo: Tobias Lauritsen)24
- Said Bakari (Thay: Django Warmerdam)25
- Tobias Lauritsen31
- Pelle Clement51
- Jonathan de Guzman56
- Bart Vriends63
- Djevencio van der Kust66
- Shunsuke Mito (Thay: Pelle Clement)66
- Rick Meissen (Thay: Bart Vriends)66
- Metinho (Thay: Jonathan de Guzman)67
- Tobias Lauritsen (Kiến tạo: Koki Saito)75
- Charles-Andreas Brym (Thay: Tobias Lauritsen)79
- Charles-Andreas Brym (Kiến tạo: Metinho)90+6'
- Kik Pierie (Kiến tạo: Julian Baas)11
- Lance Duijvestijn (Kiến tạo: Couhaib Driouech)16
- Lazaros Lamprou (Thay: Couhaib Driouech)72
- Oscar Uddenaes (Thay: Lance Duijvestijn)72
- Noah Naujoks (Thay: Cisse Sandra)81
- Richie Omorowa (Thay: Arthur Zagre)81
- Mimeirhel Benita (Thay: Kik Pierie)87
- Richie Omorowa90+1'
- Siebe Horemans90+3'
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Excelsior
số liệu thống kê
Sparta Rotterdam
Excelsior
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 16
3 Việt vị 1
16 Chuyền dài 17
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Excelsior
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Djevencio Van der Kust (2), Bart Vriends (3), Mike Eerdhuijzen (4), Django Warmerdam (5), Joshua Kitolano (8), Jonathan De Guzman (6), Pelle Clement (7), Arno Verschueren (10), Koki Saito (11), Tobias Lauritsen (9)
Excelsior (4-4-2): Stijn Van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Casper Widell (5), Kik Pierie (3), Arthur Zagre (12), Couhaib Driouech (14), Cisse Sandra (8), Julian Baas (33), Kenzo Goudmijn (10), Lance Duijvestijn (23), Troy Parrott (9)
Sparta Rotterdam
4-2-3-1
1
Nick Olij
2
Djevencio Van der Kust
3
Bart Vriends
4
Mike Eerdhuijzen
5
Django Warmerdam
8
Joshua Kitolano
6
Jonathan De Guzman
7
Pelle Clement
10
Arno Verschueren
11
Koki Saito
9 2
Tobias Lauritsen
9
Troy Parrott
23
Lance Duijvestijn
10
Kenzo Goudmijn
33
Julian Baas
8
Cisse Sandra
14
Couhaib Driouech
12
Arthur Zagre
3
Kik Pierie
5
Casper Widell
2
Siebe Horemans
1
Stijn Van Gassel
Excelsior
4-4-2
Thay người | |||
25’ | Django Warmerdam Said Bakari | 72’ | Lance Duijvestijn Oscar Uddenas |
66’ | Pelle Clement Shunsuke Mito | 72’ | Couhaib Driouech Lazaros Lamprou |
66’ | Bart Vriends Rick Meissen | 81’ | Cisse Sandra Noah Naujoks |
67’ | Jonathan de Guzman Metinho | 81’ | Arthur Zagre Richie Omorowa |
79’ | Tobias Lauritsen Charles-Andreas Brym | 87’ | Kik Pierie Mimeirhel Benita |
Cầu thủ dự bị | |||
Youri Schoonderwaldt | Oscar Uddenas | ||
Kaylen Jermaine Danny Reitmaier | Norbert Alblas | ||
Tijs Velthuis | Mimeirhel Benita | ||
Metinho | Siem De Moes | ||
Hamza El Dahri | Noah Naujoks | ||
Rayvien Rosario | Derensili Sanches Fernandes | ||
Charles-Andreas Brym | Lazaros Lamprou | ||
Shunsuke Mito | Richie Omorowa | ||
Said Bakari | |||
Rick Meissen |
Nhận định Sparta Rotterdam vs Excelsior
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại