![]() (Pen) Pablo Sabbag 15 | |
![]() Gonzalo Aguirre 32 | |
![]() Juan Pablo Freytes 45+1' | |
![]() Cristian Benavente (Thay: Joao Villamarin) 46 | |
![]() Edinson Chavez (Thay: Renzo Salazar) 46 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Carlos Zambrano) 46 | |
![]() Paolo Guerrero 55 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Paolo Guerrero) 59 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Gonzalo Aguirre) 59 | |
![]() Juan Morales 72 | |
![]() Kevin Pena 75 | |
![]() Matias Succar (Thay: Pablo Sabbag) 75 | |
![]() Marco Huaman (Thay: Kevin Quevedo) 75 | |
![]() Erick Carlos Noriega Loret de Mola 78 | |
![]() Jesus Barco (Thay: Kevin Pena) 78 | |
![]() Fabrizio Roca (Thay: Cristian Techera) 78 |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Alianza Lima
số liệu thống kê

Sport Boys

Alianza Lima
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Alianza Lima
Thay người | |||
46’ | Renzo Salazar Edinson Chavez | 46’ | Carlos Zambrano Jhamir D'Arrigo |
46’ | Joao Villamarin Cristian Benavente | 59’ | Gonzalo Aguirre Jesus Castillo |
78’ | Kevin Pena Jesus Barco | 59’ | Paolo Guerrero Hernan Barcos |
78’ | Cristian Techera Fabrizio Roca | 75’ | Kevin Quevedo Marco Huaman |
75’ | Pablo Sabbag Matias Succar |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Quispe | Franco Saravia | ||
Alvarado Sebastian | Aldair Fuentes | ||
Edinson Chavez | Ricardo Lagos | ||
Jorge Rios | Marco Huaman | ||
Joshua Cantt | Jesus Castillo | ||
Jesus Barco | Jhamir D'Arrigo | ||
Brandon Palacios | Christian Neira Herrera | ||
Cristian Benavente | Matias Succar | ||
Fabrizio Roca | Hernan Barcos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại