![]() Edinson Chavez (Thay: Facundo Mansilla) 46 | |
![]() Jesus Barco (Thay: Facundo Mansilla) 46 | |
![]() Pablo Bueno (Thay: Jorge Rios) 46 | |
![]() Jesus Barco (Thay: Jorge Rios) 46 | |
![]() Pablo Bueno (Thay: Gilmar Juan Rodriguez Iraola) 46 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Cesar Vasquez) 63 | |
![]() Jesus Barco 64 | |
![]() Rodrigo Ernesto Tapia 66 | |
![]() Kevin Pena (Thay: Joel Lopez) 68 | |
![]() Carlos Correa (Thay: Joshua Cantt) 73 | |
![]() Freddy Oncoy (Thay: Nicolas Figueroa) 77 | |
![]() Rafael Guarderas 81 | |
![]() Jose Anthony Rosell (Thay: Diego Soto) 85 | |
![]() Piero Vivanco 90+5' |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Atletico Grau
số liệu thống kê

Sport Boys

Atletico Grau
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 31
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Atletico Grau
Thay người | |||
46’ | Jorge Rios Jesus Barco | 63’ | Cesar Vasquez Piero Vivanco |
46’ | Gilmar Juan Rodriguez Iraola Pablo Bueno | 77’ | Nicolas Figueroa Freddy Oncoy |
46’ | Facundo Mansilla Edinson Chavez | 85’ | Diego Soto Jose Anthony Rosell |
68’ | Joel Lopez Kevin Pena | ||
73’ | Joshua Cantt Carlos Correa |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabrizio Roca | Jherson Reyes | ||
Ismael Quispe | Jose Anthony Rosell | ||
Carlos Correa | Fabio Rojas | ||
Jesus Barco | Piero Vivanco | ||
Pablo Bueno | Freddy Oncoy | ||
Edinson Chavez | Aarom Fuentes | ||
Kevin Pena | Arnold Flores | ||
Joao Villamarin | Leonel Solis | ||
Alvarado Sebastian | Benjamin Garcia Ceriani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại