![]() Angelo Meneses 28 | |
![]() Rafael Santos 41 | |
![]() Sodiq Fatai 43 | |
![]() Madson 45+3' | |
![]() Hugo Gomes (Thay: Luis Rocha) 64 | |
![]() Pedro Miguel Santos Aparicio (Thay: Madson) 65 | |
![]() Zimbabwe 69 | |
![]() Diogo Alexandre Gama Cornelio (Thay: Erson Stiven Dias Costa) 73 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Goncalo Franco) 75 | |
![]() Pedro Amador (Thay: Frimpong) 75 | |
![]() Jaime Daniel Melao Simoes 76 | |
![]() Walterson (Thay: Joao Pedro Gomes Camacho) 83 | |
![]() Sena Yang (Thay: Lucho) 83 | |
![]() Andre Luis 89 | |
![]() Andre Luis 89 | |
![]() Wilinton Aponza (Thay: Sodiq Fatai) 90 | |
![]() Bruno Miguel Miranda Bolas 90+3' |
Thống kê trận đấu Sporting Covilha vs Moreirense
số liệu thống kê

Sporting Covilha

Moreirense
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 32
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Covilha vs Moreirense
Thay người | |||
73’ | Erson Stiven Dias Costa Diogo Alexandre Gama Cornelio | 64’ | Luis Rocha Hugo Gomes |
83’ | Lucho Sena Yang | 65’ | Madson Pedro Miguel Santos Aparicio |
90’ | Sodiq Fatai Wilinton Aponza | 75’ | Frimpong Pedro Amador |
75’ | Goncalo Franco Stivan Petkov | ||
83’ | Joao Pedro Gomes Camacho Walterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Diogo Moreira Araujo | Sergio Dutra | ||
Sena Yang | Hugo Gomes | ||
Jose Tiago Almeida Martins | Fabio Pacheco | ||
Ricardo Araujo | Walterson | ||
Diogo Alexandre Gama Cornelio | Pedro Miguel Santos Aparicio | ||
Wilinton Aponza | Sori Mane | ||
Gildo Vilanculos | Pedro Amador | ||
Nuno Miguel Santos Rodrigues | Lucas Freitas | ||
Joao Miguel Traquina Andre | Stivan Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting Covilha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại