- Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Jordi Quintilla)2
- (og) Denis Simani51
- Randy Schneider (Thay: Christian Witzig)54
- Matej Maglica (Thay: Jordi Quintilla)54
- Lukas Goertler56
- Jeremy Guillemenot (Thay: Emmanuel Latte Lath)66
- Chadrac Akolo (Thay: Fabian Schubert)67
- Chadrac Akolo (Kiến tạo: Jeremy Guillemenot)69
- Samuele Campo (Thay: Nicky Beloko)10
- Varol Tasar (Thay: Dejan Sorgic)57
- Sofyan Chader (Thay: Samuele Campo)57
- Asumah Abubakar-Ankra (Thay: Joaquin Ardaiz)57
- Sofyan Chader (Kiến tạo: Asumah Abubakar-Ankra)60
- Jakub Kadak81
- Christian Gentner (Thay: Jakub Kadak)82
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Luzern
số liệu thống kê
St. Gallen
Luzern
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Luzern
St. Gallen (4-3-1-2): Lukas Watkowiak (25), Patrick Sutter (30), Basil Stillhart (6), Leonidas Stergiou (4), Daouda Guindo (19), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (37), Fabian Schubert (7), Julian Von Moos (11), Emmanuel Latte Lath (22)
Luzern (4-2-3-1): Marius Muller (1), Mohamed Drager (2), Luca Antony Jaquez (71), Denis Simani (5), Martin Frydek (13), Nicky Beloko (18), Ardon Jashari (6), Pius Dorn (20), Jakub Kadak (16), Dejan Sorgic (9), Joaquin Ardaiz (19)
St. Gallen
4-3-1-2
25
Lukas Watkowiak
30
Patrick Sutter
6
Basil Stillhart
4
Leonidas Stergiou
19
Daouda Guindo
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
37
Christian Witzig
7
Fabian Schubert
11
Julian Von Moos
22
Emmanuel Latte Lath
19
Joaquin Ardaiz
9
Dejan Sorgic
16
Jakub Kadak
20
Pius Dorn
6
Ardon Jashari
18
Nicky Beloko
13
Martin Frydek
5
Denis Simani
71
Luca Antony Jaquez
2
Mohamed Drager
1
Marius Muller
Luzern
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Christian Witzig Randy Schneider | 10’ | Sofyan Chader Samuele Campo |
54’ | Jordi Quintilla Matej Maglica | 57’ | Joaquin Ardaiz Asumah Abubakar |
66’ | Emmanuel Latte Lath Jeremy Guillemenot | 57’ | Dejan Sorgic Varol Tasar |
67’ | Fabian Schubert Chadrac Akolo | 57’ | Samuele Campo Sofyan Chader |
82’ | Jakub Kadak Christian Gentner |
Cầu thủ dự bị | |||
David Jacovic | Asumah Abubakar | ||
Alessio Besio | Varol Tasar | ||
Randy Schneider | Samuele Campo | ||
Gregory Karlen | Christian Gentner | ||
Albert Vallci | Lorik Emini | ||
Jeremy Guillemenot | Pascal Schurpf | ||
Matej Maglica | Leny Remo Meyer | ||
Chadrac Akolo | Vaso Vasic | ||
Bela Dumrath | Sofyan Chader |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại