Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Gallen vs Luzern hôm nay 21-09-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - Th 7, 21/9

Kết thúc
2 : 3

Luzern

Luzern

Hiệp một: 2-0
T7, 23:00 21/09/2024
Vòng 7 - VĐQG Thụy Sĩ
Kybunpark
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Albert Vallci (Kiến tạo: Bastien Toma)20
  • Willem Geubbels (Kiến tạo: Christian Witzig)31
  • Albert Vallci42
  • Stephan Ambrosius (Thay: Albert Vallci)46
  • Lukas Goertler57
  • Hugo Vandermersch59
  • Corsin Konietzke (Thay: Jordi Quintilla)63
  • Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch)64
  • Kevin Csoboth (Thay: Christian Witzig)64
  • Moustapha Cisse (Thay: Willem Geubbels)71
  • Chima Okoroji90+7'
  • Thibault Klidje (Kiến tạo: Andrejs Ciganiks)56
  • Stefan Knezevic59
  • Adrian Grbic (Thay: Thibault Klidje)64
  • Severin Ottiger (Thay: Tyron Owusu)76
  • Kevin Spadanuda (Kiến tạo: Pius Dorn)80
  • Jakub Kadak (Thay: Donat Rrudhani)80
  • Kevin Spadanuda (Thay: Lars Villiger)80
  • Pius Dorn (Kiến tạo: Jakub Kadak)88
  • Pascal Loretz90+1'

Thống kê trận đấu St. Gallen vs Luzern

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
Luzern
Luzern
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 16
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs Luzern

St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Abdoulaye Diaby (15), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (7), Bastien Toma (24), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Luca Antony Jaquez (4), Stefan Knezevic (5), Andrejs Ciganiks (14), Tyron Owusu (24), Aleksandar Stankovic (8), Nicky Beloko (18), Donat Rrudhani (11), Lars Villiger (27), Thibault Klidje (17)

St. Gallen
St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
15
Abdoulaye Diaby
20
Albert Vallci
36
Chima Okoroji
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
7
Christian Witzig
24
Bastien Toma
9
Willem Geubbels
10
Chadrac Akolo
17
Thibault Klidje
27
Lars Villiger
11
Donat Rrudhani
18
Nicky Beloko
8
Aleksandar Stankovic
24
Tyron Owusu
14
Andrejs Ciganiks
5
Stefan Knezevic
4
Luca Antony Jaquez
20
Pius Dorn
1
Pascal David Loretz
Luzern
Luzern
4-3-1-2
Thay người
46’
Albert Vallci
Stephan Ambrosius
64’
Thibault Klidje
Adrian Grbic
63’
Jordi Quintilla
Corsin Konietzke
76’
Tyron Owusu
Severin Ottiger
64’
Hugo Vandermersch
Konrad Faber
80’
Lars Villiger
Kevin Spadanuda
64’
Christian Witzig
Kevin Csoboth
80’
Donat Rrudhani
Jakub Kadak
71’
Willem Geubbels
Moustapha Cisse
Cầu thủ dự bị
Lukas Watkowiak
Vaso Vasic
Stephan Ambrosius
Jesper Löfgren
Moustapha Cisse
levin Winkler
Yannick Noah
Dario Ulrich
Felix Mambimbi
Adrian Grbic
Konrad Faber
Kevin Spadanuda
Corsin Konietzke
Jakub Kadak
Kevin Csoboth
Severin Ottiger
Jovan Milosevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
24/10 - 2021
20/03 - 2022
18/04 - 2022
14/08 - 2022
20/10 - 2022
19/02 - 2023
21/05 - 2023
06/08 - 2023
04/02 - 2024
01/04 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-2
01/12 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 2-0
03/11 - 2024
01/11 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
H1: 0-2
19/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
H1: 1-2

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X