- Chadrac Akolo (Kiến tạo: Christian Witzig)9
- Willem Geubbels (Kiến tạo: Chadrac Akolo)18
- Felix Mambimbi (Thay: Chadrac Akolo)36
- Felix Mambimbi (Kiến tạo: Willem Geubbels)51
- Christian Witzig (Kiến tạo: Willem Geubbels)55
- Victor Ruiz (Thay: Christian Witzig)57
- Corsin Konietzke (Thay: Lukas Goertler)58
- Konrad Faber (Thay: Isaac Schmidt)58
- Moustapha Cisse (Thay: Willem Geubbels)64
- Miguel Chaiwa (Thay: Cheikh Niasse)46
- Jaouen Hadjam (Thay: Noah Persson)46
- Zachary Athekame (Thay: Lewin Blum)58
- Kastriot Imeri (Thay: Meschack Elia)58
- Ebrima Colley (Thay: Joel Monteiro)76
- Darian Males81
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Young Boys
số liệu thống kê
St. Gallen
Young Boys
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Young Boys
St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Isaac Schmidt (33), Abdoulaye Diaby (15), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Jordi Quintilla (8), Lukas Gortler (16), Christian Witzig (7), Bastien Toma (24), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Sandro Lauper (30), Noah Persson (19), Darian Males (39), Cheikh Niasse (20), Filip Ugrinic (7), Joel Monteiro (77), Mechak Elia (15), Cedric Itten (9)
St. Gallen
4-1-2-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
33
Isaac Schmidt
15
Abdoulaye Diaby
20
Albert Vallci
36
Chima Okoroji
8
Jordi Quintilla
16
Lukas Gortler
7
Christian Witzig
24
Bastien Toma
9
Willem Geubbels
10
Chadrac Akolo
9
Cedric Itten
15
Mechak Elia
77
Joel Monteiro
7
Filip Ugrinic
20
Cheikh Niasse
39
Darian Males
19
Noah Persson
30
Sandro Lauper
4
Tanguy Banhie Zoukrou
27
Lewin Blum
26
David Von Ballmoos
Young Boys
4-4-2
Thay người | |||
36’ | Chadrac Akolo Felix Mambimbi | 46’ | Noah Persson Jaouen Hadjam |
57’ | Christian Witzig Victor Ruiz | 46’ | Cheikh Niasse Miguel Chaiwa |
58’ | Isaac Schmidt Konrad Faber | 58’ | Lewin Blum Zachary Athekame |
58’ | Lukas Goertler Corsin Konietzke | 58’ | Meschack Elia Kastriot Imeri |
64’ | Willem Geubbels Moustapha Cisse | 76’ | Joel Monteiro Ebrima Colley |
Cầu thủ dự bị | |||
Behar Neziri | Silvere Ganvoula | ||
Moustapha Cisse | Marvin Keller | ||
Lukas Watkowiak | Zachary Athekame | ||
Stephan Ambrosius | Anel Husic | ||
Yannick Noah | Jaouen Hadjam | ||
Felix Mambimbi | Theo Golliard | ||
Konrad Faber | Miguel Chaiwa | ||
Victor Ruiz | Ebrima Colley | ||
Corsin Konietzke | Kastriot Imeri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại