Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Mirren vs St. Johnstone hôm nay 31-10-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 5, 31/10

Kết thúc

St. Mirren

St. Mirren

3 : 1
Hiệp một: 1-1
T5, 02:45 31/10/2024
Vòng 10 - VĐQG Scotland
The SMISA Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Elvis Bwomono23
  • Scott Tanser (Kiến tạo: Marcus Fraser)30
  • Mark O'Hara32
  • Ellery Balcombe44
  • Richard Taylor (Thay: Charles Dunne)45
  • Mikael Mandron48
  • Mark O'Hara (Kiến tạo: Marcus Fraser)57
  • Toyosi Olusanya (Thay: Conor McMenamin)61
  • Conor McMenamin (Thay: James Scott)67
  • Mikael Mandron (Thay: Toyosi Olusanya)67
  • Mikael Mandron (Kiến tạo: Toyosi Olusanya)70
  • Caolan Boyd-Munce (Thay: Keanu Baccus)77
  • Jonah Ayunga (Thay: Greg Kiltie)85
  • James Bolton (Thay: Ryan Flynn)87
  • Alex Greive (Thay: Mikael Mandron)87
  • Charles Dunne (Thay: Richard Taylor)87
  • Greg Kiltie90
  • Jonah Ayunga (Kiến tạo: Mikael Mandron)90+3'
  • Benjamin Mbunga Kimpioka (Kiến tạo: Jack Sanders)8
  • Nicky Clark31
  • Adama Sidibeh31
  • Cameron MacPherson (Thay: Matt Smith)55
  • Christopher Kane (Thay: James Brown)55
  • Stevie May (Thay: Nicky Clark)65
  • Jay Turner-Cooke (Thay: Maksym Kucheriavyi)65
  • Graham Carey (Thay: Matt Smith)68
  • Barry Douglas (Thay: Kyle Cameron)68
  • Mackenzie Kirk (Thay: Benjamin Mbunga Kimpioka)68
  • Tony Gallacher (Thay: Diallang Jaiyesimi)73

Thống kê trận đấu St. Mirren vs St. Johnstone

số liệu thống kê
St. Mirren
St. Mirren
St. Johnstone
St. Johnstone
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Mirren vs St. Johnstone

St. Mirren (3-4-3): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Charles Dunne (18), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), James Scott (14), Toyosi Olusanya (20), Greg Kiltie (11)

St. Johnstone (4-3-1-2): Ross Sinclair (20), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Lewis Neilson (6), Kyle Cameron (4), Matt Smith (22), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Nicky Clark (10), Adama Sidibeh (16), Benjamin Kimpioka (29)

St. Mirren
St. Mirren
3-4-3
1
Ellery Balcombe
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
18
Charles Dunne
42
Elvis Bwomono
88
Killian Phillips
6
Mark O'Hara
3
Scott Tanser
14
James Scott
20
Toyosi Olusanya
11
Greg Kiltie
29
Benjamin Kimpioka
16
Adama Sidibeh
10
Nicky Clark
7
Jason Holt
23
Sven Sprangler
22
Matt Smith
4
Kyle Cameron
6
Lewis Neilson
5
Jack Sanders
14
Drey Wright
20
Ross Sinclair
St. Johnstone
St. Johnstone
4-3-1-2
Thay người
45’
Charles Dunne
Richard Taylor
68’
Matt Smith
Graham Carey
67’
James Scott
Conor McMenamin
68’
Benjamin Mbunga Kimpioka
Mackenzie Kirk
67’
Toyosi Olusanya
Mikael Mandron
68’
Kyle Cameron
Barry Douglas
85’
Greg Kiltie
Jonah Ayunga
Cầu thủ dự bị
Conor McMenamin
Maksym Kucheriavyi
Evan Mooney
Joshua Rae
Peter Urminsky
Graham Carey
Caolan Boyd-Munce
Aaron Essel
Richard Taylor
Josh McPake
Mikael Mandron
Mackenzie Kirk
Callum Penman
Barry Douglas
Oisin Smyth
David Keltjens
Jonah Ayunga
Franciszek Franczak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
29/08 - 2021
06/11 - 2021
10/02 - 2022
03/09 - 2022
10/11 - 2022
25/02 - 2023
07/12 - 2023
24/02 - 2024
31/10 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây St. Mirren

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X