![]() Marcus Fraser 27 | |
![]() (Pen) Callum Hendry 28 | |
![]() Murray Davidson 33 | |
![]() (Pen) Connor Ronan 42 | |
![]() Alex Greive (Kiến tạo: Greg Kiltie) 49 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Murray Davidson) 59 | |
![]() Jacob Butterfield (Thay: Jamie McCart) 59 | |
![]() James Brown (Thay: Tom Sang) 59 | |
![]() Liam Gordon 63 | |
![]() Charlie Gilmour (Thay: Cameron MacPherson) 65 | |
![]() Alex Greive 67 | |
![]() Ryan Flynn (Thay: Richard Tait) 73 | |
![]() Callum Hendry 82 | |
![]() Stevie May (Thay: Tony Gallacher) 86 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs St. Johnstone
số liệu thống kê

St. Mirren

St. Johnstone
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs St. Johnstone
St. Mirren (4-2-3-1): Jak Alnwick (1), Marcus Fraser (22), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Richard Tait (2), Alan Power (6), Alexandros Gogic (13), Greg Kiltie (11), Connor Ronan (43), Jordan Jones (7), Alex Greive (21)
St. Johnstone (3-4-1-2): Zander Clark (1), Daniel Cleary (5), Liam Gordon (6), Jamie McCart (4), Tom Sang (27), Cameron MacPherson (18), Murray Davidson (8), Tony Gallacher (3), Alistair Crawford (21), Glenn Middleton (14), Callum Hendry (22)

St. Mirren
4-2-3-1
1
Jak Alnwick
22
Marcus Fraser
4
Joe Shaughnessy
18
Charles Dunne
2
Richard Tait
6
Alan Power
13
Alexandros Gogic
11
Greg Kiltie
43
Connor Ronan
7
Jordan Jones
21
Alex Greive
22
Callum Hendry
14
Glenn Middleton
21
Alistair Crawford
3
Tony Gallacher
8
Murray Davidson
18
Cameron MacPherson
27
Tom Sang
4
Jamie McCart
6
Liam Gordon
5
Daniel Cleary
1
Zander Clark

St. Johnstone
3-4-1-2
Thay người | |||
73’ | Richard Tait Ryan Flynn | 59’ | Tom Sang James Brown |
59’ | Jamie McCart Jacob Butterfield | ||
59’ | Murray Davidson Thelonius Bair | ||
65’ | Cameron MacPherson Charlie Gilmour | ||
86’ | Tony Gallacher Stevie May |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Lyness | Elliott Parish | ||
Peter Urminsky | James Brown | ||
Conor McCarthy | Jordan Northcott | ||
Matthew Millar | Liam Craig | ||
Ryan Flynn | Jacob Butterfield | ||
Ethan Erhahon | Charlie Gilmour | ||
Jay Henderson | Stevie May | ||
Lee Erwin | Thelonius Bair | ||
Jamal Hector-Ingram |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại