Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Leo Petrot17
  • Jimmy Giraudon30
  • Ibrahima Wadji (Kiến tạo: Thomas Monconduit)35
  • Yvann Macon66
  • Abdoulaye Bakayoko (Thay: Leo Petrot)68
  • Victor Lobry (Thay: Benjamin Bouchouari)68
  • Mathieu Cafaro (Thay: Dylan Chambost)68
  • Mathieu Cafaro74
  • Louis Mouton (Thay: Thomas Monconduit)74
  • Sergi Palencia (Thay: Lenny Pintor)80
  • Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Alberth Elis)11
  • Clement Michelin (Thay: Junior Mwanga)24
  • Yoann Barbet26
  • Tom Lacoux44
  • Marvin De Lima (Thay: Danylo Ignatenko)73
  • Aliou Badji (Thay: Logan Delaurier-Chaubet)73

Thống kê trận đấu St.Etienne vs Bordeaux

số liệu thống kê
St.Etienne
St.Etienne
Bordeaux
Bordeaux
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St.Etienne vs Bordeaux

St.Etienne (3-4-1-2): Matthieu Dreyer (1), Anthony Briancon (23), Jimmy Giraudon (5), Leo Petrot (19), Yvann Macon (27), Lenny Pintor (15), Benjamin Bouchouari (6), Thomas Monconduit (7), Dylan Chambost (14), Jean-Philippe Krasso (17), Ibrahima Wadji (25)

Bordeaux (4-3-3): Gaetan Poussin (16), Malcom Bokele Mputu (4), Junior Mwanga (23), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Danylo Ignatenko (6), Tom Lacoux (27), Fransergio (13), Alberth Elis (29), Josh Maja (11), Dilane Bakwa (7)

St.Etienne
St.Etienne
3-4-1-2
1
Matthieu Dreyer
23
Anthony Briancon
5
Jimmy Giraudon
19
Leo Petrot
27
Yvann Macon
15
Lenny Pintor
6
Benjamin Bouchouari
7
Thomas Monconduit
14
Dylan Chambost
17
Jean-Philippe Krasso
25
Ibrahima Wadji
7
Dilane Bakwa
11
Josh Maja
29
Alberth Elis
13
Fransergio
27
Tom Lacoux
6
Danylo Ignatenko
14
Vital N'Simba
5
Yoann Barbet
23
Junior Mwanga
4
Malcom Bokele Mputu
16
Gaetan Poussin
Bordeaux
Bordeaux
4-3-3
Thay người
68’
Leo Petrot
Abdoulaye Bakayoko
11’
Aliou Badji
Logan Delaurier Chaubet
68’
Benjamin Bouchouari
Victor Lobry
24’
Junior Mwanga
Clement Michelin
68’
Dylan Chambost
Mathieu Cafaro
73’
Logan Delaurier-Chaubet
Aliou Badji
74’
Thomas Monconduit
Louis Mouton
73’
Danylo Ignatenko
Marvin De Lima
80’
Lenny Pintor
Sergi Palencia
Cầu thủ dự bị
Noah Raveyre
Jacques Ekomie
Mickael Nade
Logan Delaurier Chaubet
Abdoulaye Bakayoko
Aliou Badji
Sergi Palencia
Marvin De Lima
Louis Mouton
Emeric Depussay
Victor Lobry
Clement Michelin
Mathieu Cafaro
Rafal Straczek
Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Vladimir Petkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
26/01 - 2014
26/09 - 2014
15/02 - 2015
15/08 - 2015
13/08 - 2016
06/05 - 2017
29/11 - 2017
06/05 - 2018
06/12 - 2018
14/04 - 2019
20/10 - 2019
08/03 - 2020
17/12 - 2020
11/04 - 2021
19/09 - 2021
21/04 - 2022
Ligue 2
10/09 - 2022
04/03 - 2023
16/12 - 2023
21/04 - 2024

Thành tích gần đây St.Etienne

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
09/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Bordeaux

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-1
01/12 - 2024
17/11 - 2024
Giao hữu
24/07 - 2024
20/07 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
H1: 2-0
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X