Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ashley Phillips38
- Junior Tchamadeu45+2'
- Michael Rose (Thay: Ben Gibson)46
- Ben Wilmot51
- Eric Bocat (Thay: Lynden Gooch)56
- Joon-Ho Bae (Thay: Sol Sidibe)56
- Thomas Cannon60
- Sam Gallagher (Thay: Ben Wilmot)66
- Bosun Lawal (Thay: Wouter Burger)79
- Joel Piroe42
- Joel Piroe (Kiến tạo: Daniel James)63
- Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon)76
- Wilfried Gnonto (Thay: Daniel James)76
- Mateo Joseph (Thay: Joel Piroe)79
- Ao Tanaka (Thay: Joe Rothwell)80
- Isaac Schmidt (Thay: Sam Byram)90
Thống kê trận đấu Stoke City vs Leeds United
Diễn biến Stoke City vs Leeds United
Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Isaac Schmidt.
Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Ao Tanaka.
Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Ao Tanaka.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Bosun Lawal.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Ben Wilmot rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.
Daniel James là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Joel Piroe đã ghi bàn thắng!
Thẻ vàng cho Thomas Cannon.
Thẻ vàng cho [player1].
Sol Sidibe rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.
Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Eric Bocat.
Thẻ vàng cho Ben Wilmot.
Thẻ vàng cho [player1].
Ben Gibson rời sân và được thay thế bởi Michael Rose.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Leeds United
Stoke City (3-4-2-1): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Ashley Phillips (26), Ben Gibson (23), Junior Tchamadeu (22), Sol Sidibe (30), Wouter Burger (6), Lynden Gooch (2), Andrew Moran (24), Lewis Koumas (11), Tom Cannon (9)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Sam Byram (25), Ethan Ampadu (4), Joe Rothwell (8), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Thay người | |||
46’ | Ben Gibson Michael Rose | 76’ | Manor Solomon Largie Ramazani |
56’ | Lynden Gooch Eric Junior Bocat | 76’ | Daniel James Wilfried Gnonto |
66’ | Ben Wilmot Sam Gallagher | 79’ | Joel Piroe Mateo Joseph |
79’ | Wouter Burger Bosun Lawal | 80’ | Joe Rothwell Ao Tanaka |
90’ | Sam Byram Isaac Schmidt |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Junior Bocat | Karl Darlow | ||
Tatsuki Seko | Josuha Guilavogui | ||
Michael Rose | Isaac Schmidt | ||
Jack Bonham | James Debayo | ||
Bae Jun-ho | Ao Tanaka | ||
Bosun Lawal | Patrick Bamford | ||
Niall Ennis | Largie Ramazani | ||
Sam Gallagher | Mateo Joseph | ||
Emre Tezgel | Wilfried Gnonto |
Tình hình lực lượng | |||
Enda Stevens Chấn thương cơ | Junior Firpo Chấn thương cơ | ||
Ben Pearson Chấn thương cơ | Ilia Gruev Chấn thương sụn khớp | ||
Joe Gelhardt Chấn thương hông |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stoke City vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 21 | 47 | H H T T T |
4 | Sunderland | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 3 | 37 | H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | H B T H H |
8 | West Brom | 23 | 8 | 11 | 4 | 9 | 35 | H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 | H B T T H |
10 | Swansea | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 4 | 29 | B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 0 | 27 | B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | -6 | 26 | H T H B T |
17 | QPR | 23 | 5 | 10 | 8 | -8 | 25 | T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | -9 | 22 | B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 | H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | -11 | 20 | T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | -11 | 19 | B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | -16 | 18 | H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | -27 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại