Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonas Mayer 28 | |
![]() Wilfried Eza (Kiến tạo: Fabian Wohlmuth) 33 | |
![]() Jacob Hodl 43 | |
![]() Martin Rasner 46 | |
![]() Belmin Beganovic 48 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer (Thay: Martin Kern) 56 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Oliver Sorg) 56 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Martin Rasner) 59 | |
![]() Ante Bajic (Thay: Antonio Van Wyk) 59 | |
![]() Mark Grosse (Kiến tạo: Philipp Pomer) 65 | |
![]() Antonio Ilic (Thay: Belmin Beganovic) 68 | |
![]() Lord Afrifa (Thay: Jacob Hodl) 68 | |
![]() Nik Marinsek 70 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: Wilfried Eza) 76 | |
![]() Konstantin Schopp 81 | |
![]() Youba Koita (Thay: Peter Kiedl) 84 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Kiến tạo: Jonas Mayer) 89 | |
![]() Lumor Agbenyenu (Thay: Philipp Pomer) 90 | |
![]() Alexander Mankowski (Thay: Fabian Wohlmuth) 90 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SV Ried

Diễn biến Sturm Graz II vs SV Ried
Fabian Wohlmuth rời sân và được thay thế bởi Alexander Mankowski.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Lumor Agbenyenu.
Jonas Mayer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabian Rossdorfer ghi bàn!
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.

Thẻ vàng cho Konstantin Schopp.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.

Thẻ vàng cho Nik Marinsek.
Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.
Belmin Beganovic rời sân và được thay thế bởi Antonio Ilic.
Philipp Pomer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mark Grosse ghi bàn!
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Ante Bajic.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
Oliver Sorg rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Martin Kern rời sân và được thay thế bởi Tizian-Valentino Scharmer.

Thẻ vàng cho Belmin Beganovic.

Thẻ vàng cho Martin Rasner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SV Ried
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Peter Kiedl (9), Martin Kern (8), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Belmin Beganovic (14), Manprit Sarkaria (11), Jacob Peter Hodl (43), Nikola Stosic (37), Senad Mustafic (30)
SV Ried (4-4-2): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Mark Grosse (10), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), Philipp Pomer (17), Wilfried Eza (28), Antonio Van Wyk (29)

Thay người | |||
56’ | Oliver Sorg Jonas Wolf | 59’ | Martin Rasner Nik Marinsek |
56’ | Martin Kern Tizian-Valentino Scharmer | 59’ | Antonio Van Wyk Ante Bajic |
68’ | Belmin Beganovic Antonio Ilic | 76’ | Wilfried Eza Fabian Rossdorfer |
68’ | Jacob Hodl Lord Afrifa | 90’ | Philipp Pomer Lumor |
84’ | Peter Kiedl Youba Koita | 90’ | Fabian Wohlmuth Alexander Mankowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Lorenz | Felix Wimmer | ||
Sebastian Pirker | Lumor | ||
Jonas Wolf | Nemanja Celic | ||
Tizian-Valentino Scharmer | Alexander Mankowski | ||
Youba Koita | Nik Marinsek | ||
Antonio Ilic | Fabian Rossdorfer | ||
Lord Afrifa | Ante Bajic |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T T B B B |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H T T T T |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B B H T T |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | H T T B T |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại