![]() David Affengruber (Kiến tạo: Manprit Sarkaria) 11 | |
![]() (og) David Affengruber 13 | |
![]() Simon Straudi 16 | |
![]() Amadou Dante (Thay: David Schnegg) 46 | |
![]() Markus Pink (Kiến tạo: Simon Straudi) 54 | |
![]() Christopher Wernitznig 62 | |
![]() Christopher Wernitznig (Thay: Vesel Demaku) 62 | |
![]() Sandro Ingolitsch (Thay: Jusuf Gazibegovic) 65 | |
![]() Ivan Ljubic (Thay: Manprit Sarkaria) 65 | |
![]() Leon Grgic (Thay: Alexandar Borkovic) 73 | |
![]() Leon Grgic (Thay: Alexandar Borkovic) 75 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Kosmas Gezos) 78 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Nicolas Binder) 78 | |
![]() Andy Irving 90 | |
![]() Andy Irving (Thay: Rico Benatelli) 90 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

Sturm Graz

SK Austria Klagenfurt
68 Kiểm soát bóng 32
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs SK Austria Klagenfurt
Sturm Graz (4-3-1-2): Arthur Okonkwo (1), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Alexandar Borkovic (6), David Schnegg (28), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Manprit Sarkaria (11), Emanuel Emegha (20), Bryan Silva Teixeira (17)
SK Austria Klagenfurt (3-5-2): Phillip Menzel (13), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Simon Straudi (17), Till Sebastian Schumacher (33), Rico Benatelli (20), Vesel Demaku (21), Christopher Cvetko (14), Nicolas Binder (16), Markus Pink (32)

Sturm Graz
4-3-1-2
1
Arthur Okonkwo
22
Jusuf Gazibegovic
42
David Affengruber
6
Alexandar Borkovic
28
David Schnegg
19
Tomi Horvat
4
Jon Gorenc-Stankovic
8
Alexander Prass
11
Manprit Sarkaria
20
Emanuel Emegha
17
Bryan Silva Teixeira
32
Markus Pink
16
Nicolas Binder
14
Christopher Cvetko
21
Vesel Demaku
20
Rico Benatelli
33
Till Sebastian Schumacher
17
Simon Straudi
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
13
Phillip Menzel

SK Austria Klagenfurt
3-5-2
Thay người | |||
46’ | David Schnegg Amadou Dante | 62’ | Vesel Demaku Christopher Wernitznig |
65’ | Jusuf Gazibegovic Sandro Ingolitsch | 78’ | Nicolas Binder Florian Jaritz |
65’ | Manprit Sarkaria Ivan Ljubic | 90’ | Rico Benatelli Andy Irving |
73’ | Alexandar Borkovic Leon Grgic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Fuseini | Christopher Wernitznig | ||
Sandro Ingolitsch | Marco Knaller | ||
Stefan Hierlander | Maximiliano Moreira | ||
Jörg Siebenhandl | Sebastian Soto | ||
Ivan Ljubic | Florian Jaritz | ||
Amadou Dante | Andy Irving | ||
Leon Grgic | Michael Blauensteiner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại