Thứ Tư, 02/04/2025
Chris Rigg
9
Joel Piroe (Kiến tạo: Wilfried Gnonto)
22
Joe Rodon
39
Jobe Bellingham
46
Junior Firpo (Kiến tạo: Wilfried Gnonto)
56
Daniel Neil
61
Chris Rigg
65
Junior Firpo
68
Alan Browne (Thay: Chris Rigg)
73
Mateo Joseph (Thay: Joel Piroe)
77
Tom Watson (Thay: Patrick Roberts)
84
Isaac Schmidt (Thay: Largie Ramazani)
90
Sam Byram (Thay: Wilfried Gnonto)
90
Jayden Bogle
90+6'
(og) Junior Firpo
90+7'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Leeds United

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Leeds United
Leeds United
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Leeds United

Tất cả (25)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Jobe Bellingham là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' BÀN THỦ - Junior Firpo đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THỦ - Junior Firpo đưa bóng vào lưới nhà!

90+7' G O O O A A A L - Alan Browne đã trúng đích!

G O O O A A A L - Alan Browne đã trúng đích!

90+7' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

90+6' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

90+6'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

90+5'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

90+2'

Largie Ramazani rời sân và được thay thế bởi Isaac Schmidt.

84'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.

77'

Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

73'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.

68' Thẻ vàng cho Junior Firpo.

Thẻ vàng cho Junior Firpo.

66' Thẻ vàng cho Chris Rigg.

Thẻ vàng cho Chris Rigg.

65' Thẻ vàng cho Chris Rigg.

Thẻ vàng cho Chris Rigg.

61' Thẻ vàng cho Daniel Neil.

Thẻ vàng cho Daniel Neil.

56'

Wilfried Gnonto là người kiến tạo cho bàn thắng.

56' G O O O A A A L - Junior Firpo đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Junior Firpo đã ghi bàn!

46' Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.

Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Sunderland vs Leeds United

Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Chris Rigg (11), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Wilson Isidor (18), Romaine Mundle (14)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Joe Rothwell (8), Ao Tanaka (22), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Largie Ramazani (17), Joël Piroe (10)

Sunderland
Sunderland
4-3-3
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
3
Dennis Cirkin
11
Chris Rigg
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
18
Wilson Isidor
14
Romaine Mundle
10
Joël Piroe
17
Largie Ramazani
11
Brenden Aaronson
29
Wilfried Gnonto
22
Ao Tanaka
8
Joe Rothwell
3
Junior Firpo
5
Pascal Struijk
6
Joe Rodon
2
Jayden Bogle
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
73’
Chris Rigg
Alan Browne
77’
Joel Piroe
Mateo Joseph
84’
Patrick Roberts
Tom Watson
90’
Largie Ramazani
Isaac Schmidt
90’
Wilfried Gnonto
Sam Byram
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Mateo Joseph
Leo Hjelde
Isaac Schmidt
Alan Browne
Karl Darlow
Abdoullah Ba
Sam Byram
Zac Johnson
James Debayo
Nazariy Rusyn
Charles Crewe
Milan Aleksic
Sam Chambers
Tom Watson
Joe Gelhardt
Aaron Connolly
Patrick Bamford
Huấn luyện viên

Jack Ross

Javier Gracia Carlos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
13/12 - 2023
10/04 - 2024
05/10 - 2024
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
18/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X