Thứ Tư, 02/04/2025
Uros Racic (Thay: Kyle Bartley)
46
Lewis Dobbin (Thay: Mikey Johnston)
46
Lewis Dobbin (Thay: Michael Johnston)
46
Eliezer Mayenda (Thay: Tom Watson)
67
Aji Alese (Thay: Luke O'Nien)
68
Eliezer Mayenda Dossou (Thay: Tom Watson)
68
Ajibola Alese (Thay: Luke O'Nien)
68
John Swift (Thay: Josh Maja)
79
Devante Cole (Thay: Karlan Grant)
90

Thống kê trận đấu Sunderland vs West Brom

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
West Brom
West Brom
57 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 11
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
11 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs West Brom

Tất cả (8)
90+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Devante Cole.

79'

Josh Maja rời sân và được thay thế bởi John Swift.

68'

Luke O'Nien rời sân và được thay thế bởi Ajibola Alese.

67'

Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

46'

Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Sunderland vs West Brom

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Chris Mepham (26), Daniel Ballard (5), Trai Hume (32), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)

West Brom (3-5-2): Alex Palmer (1), Mason Holgate (3), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Tom Fellows (31), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Mikey Johnston (22), Callum Styles (4), Karlan Grant (18), Josh Maja (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
5
Daniel Ballard
32
Trai Hume
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
11
Chris Rigg
40
Tom Watson
18
Wilson Isidor
9
Josh Maja
18
Karlan Grant
4
Callum Styles
22
Mikey Johnston
27
Alex Mowatt
8
Jayson Molumby
31
Tom Fellows
14
Torbjorn Lysaker Heggem
5
Kyle Bartley
3
Mason Holgate
1
Alex Palmer
West Brom
West Brom
3-5-2
Thay người
68’
Luke O'Nien
Aji Alese
46’
Michael Johnston
Lewis Dobbin
79’
Josh Maja
John Swift
90’
Karlan Grant
Devante Cole
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Joe Wildsmith
Leo Hjelde
Gianluca Frabotta
Aji Alese
Deago Nelson
Adil Aouchiche
Jed Wallace
Zac Johnson
John Swift
Eliezer Mayenda
Uros Racic
Nazariy Rusyn
Lewis Dobbin
Aaron Connolly
Devante Cole
Milan Aleksic
Harry Whitwell
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Semi Ajayi

Chấn thương gân kheo

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Paddy McNair

Chấn thương gân kheo

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Ian Poveda

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Jack Ross

Slaven Bilic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
13/12 - 2022
23/04 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X