Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jayson Molumby24
- Okay Yokuslu38
- (Pen) John Swift45+1'
- John Swift50
- Marc Albrighton (Thay: Karlan Grant)83
- Taylor Gardner-Hickman (Thay: Okay Yokuslu)85
- Taylor Gardner-Hickman89
- Tom Rogic (Thay: Jayson Molumby)90
- Mo Faal (Thay: John Swift)90
- Kyle Bartley90
- Kyle Bartley (Thay: Erik Pieters)90
- Dennis Cirkin (Kiến tạo: Lynden Gooch)51
- Patrick Roberts (Thay: Abdoullah Ba)68
- Edouard Michut (Thay: Pierre Ekwah)68
- Joe Gelhardt70
- Alex Pritchard77
- Alex Pritchard (Thay: Joe Gelhardt)77
- Luke O'Nien78
- Lynden Gooch82
- Dennis Cirkin (Kiến tạo: Alex Pritchard)84
Thống kê trận đấu West Bromwich vs Sunderland
Diễn biến West Bromwich vs Sunderland
Erik Pieters rời sân nhường chỗ cho Kyle Bartley.
Erik Pieters rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
John Swift sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mo Faal.
Jayson Molumby sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Rogic.
Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Alex Pritchard đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Dennis Cirkin đã trúng mục tiêu!
Karlan Grant rời sân, Marc Albrighton vào thay.
Thẻ vàng cho Lynden Gooch.
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.
Joe Gelhardt rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.
Pierre Ekwah rời sân nhường chỗ cho Edouard Michut
Abdoullah Ba rời sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Roberts.
Lynden Gooch đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Dennis Cirkin đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho John Swift.
Thẻ vàng cho John Swift.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát West Bromwich vs Sunderland
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Jayson Molumby (14), Okay Yokuslu (35), Jed Wallace (17), John Swift (19), Karlan Grant (18), Brandon Thomas-Asante (21)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Lynden Gooch (11), Luke O'Nien (13), Trai Hume (32), Dennis Cirkin (3), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Amad Diallo (16), Abdoullah Ba (17), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (30)
Thay người | |||
83’ | Karlan Grant Marc Albrighton | 68’ | Abdoullah Ba Patrick Roberts |
85’ | Okay Yokuslu Taylor Gardner-Hickman | 68’ | Pierre Ekwah Edouard Michut |
90’ | Erik Pieters Kyle Bartley | 77’ | Joe Gelhardt Alex Pritchard |
90’ | Jayson Molumby Tom Rogic |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Alex Bass | ||
Kyle Bartley | Joseph Anderson | ||
Tom Rogic | Patrick Roberts | ||
Jake Livermore | Ellis Taylor | ||
Marc Albrighton | Alex Pritchard | ||
Taylor Gardner-Hickman | Edouard Michut | ||
Modou Lamin Faal | Isaac Lihadji |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định West Bromwich vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Bromwich
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại