Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jayson Molumby24
  • Okay Yokuslu38
  • (Pen) John Swift45+1'
  • John Swift50
  • Marc Albrighton (Thay: Karlan Grant)83
  • Taylor Gardner-Hickman (Thay: Okay Yokuslu)85
  • Taylor Gardner-Hickman89
  • Tom Rogic (Thay: Jayson Molumby)90
  • Mo Faal (Thay: John Swift)90
  • Kyle Bartley90
  • Kyle Bartley (Thay: Erik Pieters)90
  • Dennis Cirkin (Kiến tạo: Lynden Gooch)51
  • Patrick Roberts (Thay: Abdoullah Ba)68
  • Edouard Michut (Thay: Pierre Ekwah)68
  • Joe Gelhardt70
  • Alex Pritchard77
  • Alex Pritchard (Thay: Joe Gelhardt)77
  • Luke O'Nien78
  • Lynden Gooch82
  • Dennis Cirkin (Kiến tạo: Alex Pritchard)84

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Sunderland

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Sunderland
Sunderland
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Sunderland

Tất cả (26)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Erik Pieters rời sân nhường chỗ cho Kyle Bartley.

90'

Erik Pieters rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90'

John Swift sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mo Faal.

90'

Jayson Molumby sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Rogic.

85'

Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

84'

Alex Pritchard đã kiến tạo để ghi bàn.

84' G O O O A A A L - Dennis Cirkin đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Dennis Cirkin đã trúng mục tiêu!

83'

Karlan Grant rời sân, Marc Albrighton vào thay.

82' Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

78' Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

77'

Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.

77'

Joe Gelhardt rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70' Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.

Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.

68'

Pierre Ekwah rời sân nhường chỗ cho Edouard Michut

68'

Abdoullah Ba rời sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Roberts.

51'

Lynden Gooch đã kiến tạo để ghi bàn.

51' G O O O A A A L - Dennis Cirkin đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Dennis Cirkin đã trúng mục tiêu!

51' Thẻ vàng cho John Swift.

Thẻ vàng cho John Swift.

50' Thẻ vàng cho John Swift.

Thẻ vàng cho John Swift.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Sunderland

West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Jayson Molumby (14), Okay Yokuslu (35), Jed Wallace (17), John Swift (19), Karlan Grant (18), Brandon Thomas-Asante (21)

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Lynden Gooch (11), Luke O'Nien (13), Trai Hume (32), Dennis Cirkin (3), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Amad Diallo (16), Abdoullah Ba (17), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (30)

West Bromwich
West Bromwich
4-2-3-1
24
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
6
Semi Ajayi
15
Erik Pieters
3
Conor Townsend
14
Jayson Molumby
35
Okay Yokuslu
17
Jed Wallace
19
John Swift
18
Karlan Grant
21
Brandon Thomas-Asante
30
Joe Gelhardt
20
Jack Clarke
17
Abdoullah Ba
16
Amad Diallo
39
Pierre Ekwah
24
Dan Neill
3 2
Dennis Cirkin
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
11
Lynden Gooch
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
Thay người
83’
Karlan Grant
Marc Albrighton
68’
Abdoullah Ba
Patrick Roberts
85’
Okay Yokuslu
Taylor Gardner-Hickman
68’
Pierre Ekwah
Edouard Michut
90’
Erik Pieters
Kyle Bartley
77’
Joe Gelhardt
Alex Pritchard
90’
Jayson Molumby
Tom Rogic
Cầu thủ dự bị
Josh Griffiths
Alex Bass
Kyle Bartley
Joseph Anderson
Tom Rogic
Patrick Roberts
Jake Livermore
Ellis Taylor
Marc Albrighton
Alex Pritchard
Taylor Gardner-Hickman
Edouard Michut
Modou Lamin Faal
Isaac Lihadji
Huấn luyện viên

Slaven Bilic

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
13/12 - 2022
23/04 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
22/12 - 2024
15/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
08/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X