Thứ Năm, 03/04/2025
Trai Hume
31
Brandon Thomas-Asante
42
Brandon Thomas-Asante
43
Pierre Ekwah (Kiến tạo: Callum Styles)
45+2'
Adam Reach (Thay: Nathaniel Chalobah)
46
Semi Ajayi (Thay: Kyle Bartley)
46
Jed Wallace (Thay: Grady Diangana)
61
John Swift
62
John Swift (Thay: Michael Johnston)
62
Darnell Furlong
63
Matthew Phillips (Thay: Conor Townsend)
67
Jed Wallace
68
Ajibola Alese (Thay: Chris Rigg)
71
Patrick Roberts (Thay: Timothee Pembele)
71
Patrick Roberts (Thay: Chris Rigg)
71
Ajibola Alese (Thay: Timothee Pembele)
71
Ajibola Alese
80
Callum Styles
85
Cedric Kipre
86
Abdoullah Ba (Thay: Jack Clarke)
90

Thống kê trận đấu West Brom vs Sunderland

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Sunderland
Sunderland
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Sunderland

Tất cả (27)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Jack Clarke rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.

86' Thẻ vàng dành cho Cedric Kipre.

Thẻ vàng dành cho Cedric Kipre.

86' Thẻ vàng dành cho Callum Styles.

Thẻ vàng dành cho Callum Styles.

85' Thẻ vàng dành cho Callum Styles.

Thẻ vàng dành cho Callum Styles.

80' Thẻ vàng dành cho Ajibola Alese.

Thẻ vàng dành cho Ajibola Alese.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.

71'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Ajibola Alese.

71'

Timothee Pembele rời sân và được thay thế bởi Ajibola Alese.

71'

Timothee Pembele rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.

68' Thẻ vàng dành cho Jed Wallace.

Thẻ vàng dành cho Jed Wallace.

67'

Conor Townsend rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.

63' Thẻ vàng dành cho Darnell Furlong.

Thẻ vàng dành cho Darnell Furlong.

62'

Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi John Swift.

61'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.

46'

Kyle Bartley rời sân và được thay thế bởi Semi Ajayi.

46'

Nathaniel Chalobah rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+2'

Callum Styles đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát West Brom vs Sunderland

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cédric Kipré (4), Conor Townsend (3), Alex Mowatt (27), Nathaniel Chalobah (14), Tom Fellows (31), Grady Diangana (11), Mikey Johnston (23), Brandon Thomas-Asante (21)

Sunderland (3-4-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Timothée Pembélé (6), Pierre Ekwah (39), Dan Neil (24), Callum Styles (28), Chris Rigg (31), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
24
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
4
Cédric Kipré
3
Conor Townsend
27
Alex Mowatt
14
Nathaniel Chalobah
31
Tom Fellows
11
Grady Diangana
23
Mikey Johnston
21
Brandon Thomas-Asante
20
Jack Clarke
7
Jobe Bellingham
31
Chris Rigg
28
Callum Styles
24
Dan Neil
39
Pierre Ekwah
6
Timothée Pembélé
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
3-4-3
Thay người
46’
Nathaniel Chalobah
Adam Reach
71’
Timothee Pembele
Aji Alese
46’
Kyle Bartley
Semi Ajayi
71’
Chris Rigg
Patrick Roberts
61’
Grady Diangana
Jed Wallace
90’
Jack Clarke
Abdoullah Ba
62’
Michael Johnston
John Swift
67’
Conor Townsend
Matt Phillips
Cầu thủ dự bị
John Swift
Nathan Bishop
Adam Reach
Aji Alese
Okay Yokuşlu
Patrick Roberts
Yann M'Vila
Romaine Mundle
Josh Griffiths
Abdoullah Ba
Semi Ajayi
Adil Aouchiche
Jed Wallace
Bradley Dack
Matt Phillips
Luís Semedo
Andreas Weimann
Mason Burstow
Huấn luyện viên

Slaven Bilic

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
13/12 - 2022
23/04 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X