Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Tobias Kempe
29
Saulo Decarli
39
Filip Stojilkovic (Thay: Magnus Warming)
46
Thomas Isherwood
49
(Pen) Manuel Wintzheimer
52
Christoph Zimmermann
52
Hasan Kurucay (Thay: Linus Jasper Gechter)
64
Fabian Schnellhardt (Thay: Tobias Kempe)
68
Frank Ronstadt (Thay: Emir Karic)
68
Keanan Bennetts (Thay: Thomas Isherwood)
68
Tarsis Bonga
70
Lion Lauberbach (Thay: Tarsis Bonga)
73
Jannis Nikolaou (Thay: Keita Endo)
74
Mathias Honsak (Kiến tạo: Frank Ronstadt)
82
Nathan De Medina
83
Robin Krausse (Thay: Fabio Kaufmann)
89
Manuel Pherai (Thay: Manuel Wintzheimer)
89
Clemens Riedel (Thay: Marvin Mehlem)
90
Phillip Tietz (Kiến tạo: Mathias Honsak)
90+1'
Immanuel Pherai
90+4'
Phillip Tietz
90+6'
Nathan De Medina
90+8'
Ron-Thorben Hoffmann
90+9'
Filip Stojilkovic
90+10'
Anton Donkor
90+11'

Thống kê trận đấu SV Darmstadt 98 vs Eintracht Braunschweig

số liệu thống kê
SV Darmstadt 98
SV Darmstadt 98
Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 21
25 Ném biên 13
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Darmstadt 98 vs Eintracht Braunschweig

Tất cả (140)
90+11' Anton Donkor của Braunschweig đã nhận thẻ ở Darmstadt.

Anton Donkor của Braunschweig đã nhận thẻ ở Darmstadt.

90+11'

Darmstadt được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+10'

Robert Kampka ra hiệu cho Braunschweig hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+10' Filip Stojilkovic (Darmstadt) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Filip Stojilkovic (Darmstadt) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+9' Nathan De Medina (Braunschweig) rời sân sau khi nhận 2 thẻ vàng.

Nathan De Medina (Braunschweig) rời sân sau khi nhận 2 thẻ vàng.

90+8' Nathan De Medina (Braunschweig) rời sân sau khi nhận 2 thẻ vàng.

Nathan De Medina (Braunschweig) rời sân sau khi nhận 2 thẻ vàng.

90+7'

Đá phạt cho Darmstadt bên phần sân nhà.

90+7' Phillip Tietz nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Phillip Tietz nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+6' Phillip Tietz nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Phillip Tietz nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+6'

Braunschweig được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Torsten Lieberknecht (Darmstadt) thực hiện lần thay người thứ năm, với Clemens Riedel vào thay Marvin Mehlem.

90+4' Manuel Pherai đội khách nhận thẻ vàng.

Manuel Pherai đội khách nhận thẻ vàng.

90+4'

Darmstadt được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+3' Phillip Tietz lập công giúp Darmstadt dẫn trước 2-1.

Phillip Tietz lập công giúp Darmstadt dẫn trước 2-1.

90+1'

Phillip Tietz của Darmstadt bị thổi phạt việt vị.

90' Ron-Thorben Hoffmann (Braunschweig) lúc này không ra sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

Ron-Thorben Hoffmann (Braunschweig) lúc này không ra sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

89'

Manuel Pherai vào thay Manuel Wintzheimer bên đội khách.

89'

Robin Krausse dự bị cho Fabio Kaufmann của Braunschweig.

88'

Robert Kampka ra hiệu cho Braunschweig hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

85'

Ném biên cho Braunschweig bên phần sân nhà.

85'

Braunschweig ném biên.

Đội hình xuất phát SV Darmstadt 98 vs Eintracht Braunschweig

SV Darmstadt 98 (3-4-3): Marcel Schuhen (1), Christoph Zimmermann (4), Jannik Muller (20), Thomas Isherwood (3), Emir Karic (19), Marvin Mehlem (6), Tobias Kempe (11), Fabian Holland (32), Magnus Warming (14), Phillip Tietz (9), Mathias Honsak (18)

Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Jasmin Fejzic (16), Nathan De Medina (15), Saulo Decarli (3), Linus Jasper Gechter (44), Jan-Hendrik Marx (26), Danilo Wiebe (23), Anton Donkor (19), Fabio Kaufmann (37), Keita Endo (21), Tarsis Bonga (32), Manuel Wintzheimer (18)

SV Darmstadt 98
SV Darmstadt 98
3-4-3
1
Marcel Schuhen
4
Christoph Zimmermann
20
Jannik Muller
3
Thomas Isherwood
19
Emir Karic
6
Marvin Mehlem
11
Tobias Kempe
32
Fabian Holland
14
Magnus Warming
9
Phillip Tietz
18
Mathias Honsak
18
Manuel Wintzheimer
32
Tarsis Bonga
21
Keita Endo
37
Fabio Kaufmann
19
Anton Donkor
23
Danilo Wiebe
26
Jan-Hendrik Marx
44
Linus Jasper Gechter
3
Saulo Decarli
15
Nathan De Medina
16
Jasmin Fejzic
Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
3-3-2-2
Thay người
46’
Magnus Warming
Filip Stojilkovic
64’
Linus Jasper Gechter
Hasan Kurucay
68’
Tobias Kempe
Fabian Schnellhardt
73’
Tarsis Bonga
Lion Lauberbach
68’
Thomas Isherwood
Keanan Bennetts
74’
Keita Endo
Jannis Nikolaou
68’
Emir Karic
Frank Ronstadt
89’
Manuel Wintzheimer
Manuel Pherai
90’
Marvin Mehlem
Clemens Riedel
89’
Fabio Kaufmann
Robin Krausse
Cầu thủ dự bị
Alexander Brunst
Ron-Thorben Hoffmann
Fabian Schnellhardt
Niko Kijewski
Fabio Torsiello
Hasan Kurucay
Keanan Bennetts
Jannis Nikolaou
Frank Ronstadt
Maurice Multhaup
Yassin Ben Balla
Manuel Pherai
Clemens Riedel
Robin Krausse
Filip Stojilkovic
Anthony Ujah
Braydon Manu
Lion Lauberbach

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
14/09 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây SV Darmstadt 98

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
Giao hữu
11/01 - 2025
Hạng 2 Đức
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig

Hạng 2 Đức
15/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Đức

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2613942648H T B T T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2611961242T B T H B
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6Hannover 96Hannover 96261196842H H T H T
7ElversbergElversberg2511771440T T H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04269611-333T B T T B
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X