Ném biên Paderborn.
- Tim Skarke (Kiến tạo: Phillip Tietz)2
- Marvin Mehlem8
- Luca Pfeiffer (Kiến tạo: Matthias Bader)25
- Luca Pfeiffer (Kiến tạo: Phillip Tietz)38
- Braydon Manu (Thay: Marvin Mehlem)46
- Jannik Mueller47
- Lasse Sobiech (Thay: Jannik Mueller)53
- Braydon Manu71
- Thomas Isherwood (Thay: Patric Pfeiffer)71
- Frank Ronstadt (Thay: Matthias Bader)71
- Mathias Honsak (Thay: Tim Skarke)77
- Robin Yalcin (Thay: Marco Schuster)46
- Marvin Cuni (Thay: Dennis Srbeny)61
- Jonas Carls (Thay: Philipp Klement)61
- Kelvin Ofori (Thay: Florent Muslija)75
- Marcel Correia (Thay: Jannis Heuer)75
- Marvin Cuni79
Thống kê trận đấu SV Darmstadt 98 vs Paderborn
Diễn biến SV Darmstadt 98 vs Paderborn
Ném biên cho Darmstadt ở Darmstadt.
Phillip Tietz của Darmstadt bị kéo lên vì việt vị.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Darmstadt.
Paderborn đang ở trong phạm vi bắn từ quả đá phạt này.
Paderborn thực hiện quả ném biên trong khu vực Darmstadt.
Ném biên cho Paderborn trong hiệp của họ.
Deniz Aytekin ra hiệu cho Paderborn ném biên bên phần sân của Darmstadt.
Darmstadt đẩy về phía trước qua Tobias Kempe, người có pha dứt điểm trúng khung thành đã bị cản phá.
Darmstadt đẩy về phía trước qua Luca Pfeiffer, người có pha dứt điểm trúng khung thành đã bị cản phá.
Marvin Cuni (Paderborn) đã bị trọng tài Deniz Aytekin rút thẻ đỏ trực tiếp.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Darmstadt gần vòng cấm.
Mathias Honsak vào thay Tim Skarke cho đội nhà.
Giữ bóng an toàn khi Darmstadt được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Darmstadt được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Paderborn có một quả phát bóng lên.
Braydon Manu của Darmstadt thực hiện một cú sút nhưng không trúng đích.
Đội khách đã thay Jannis Heuer bằng Marcel Correia. Đây là lần thay người thứ năm trong ngày hôm nay của Lukas Kwasniok.
Lukas Kwasniok (Paderborn) thay người thứ tư, Kelvin Ofori thay Florent Muslija.
Deniz Aytekin thưởng cho Darmstadt một quả phát bóng lên.
Florent Muslija của Paderborn tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát SV Darmstadt 98 vs Paderborn
SV Darmstadt 98 (3-4-1-2): Marcel Schuhen (1), Patric Pfeiffer (5), Jannik Mueller (20), Fabian Holland (32), Matthias Bader (26), Tobias Kempe (11), Marvin Mehlem (6), Emir Karic (19), Tim Skarke (27), Luca Pfeiffer (16), Phillip Tietz (9)
Paderborn (4-2-3-1): Jannik Huth (21), Marco Schuster (6), Jannis Heuer (24), Jasper van der Werff (4), Julian Justvan (10), Maximilian Thalhammer (23), Philipp Klement (31), Kai Proeger (9), Marcel Mehlem (5), Florent Muslija (30), Dennis Srbeny (18)
Thay người | |||
46’ | Marvin Mehlem Braydon Manu | 46’ | Marco Schuster Robin Yalcin |
53’ | Jannik Mueller Lasse Sobiech | 61’ | Dennis Srbeny Marvin Cuni |
71’ | Patric Pfeiffer Thomas Isherwood | 61’ | Philipp Klement Jonas Carls |
71’ | Matthias Bader Frank Ronstadt | 75’ | Florent Muslija Kelvin Ofori |
77’ | Tim Skarke Mathias Honsak | 75’ | Jannis Heuer Marcel Correia |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Isherwood | Felix Platte | ||
Morten Behrens | Marvin Cuni | ||
Nemanja Celic | Kelvin Ofori | ||
Leon Mueller | Robin Yalcin | ||
Braydon Manu | Jonas Carls | ||
Mathias Honsak | Marcel Correia | ||
Clemens Riedel | Leopold Zingerle | ||
Lasse Sobiech | |||
Frank Ronstadt |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định SV Darmstadt 98 vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Darmstadt 98
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại