Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SV Ried vs SV Horn hôm nay 09-08-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 09/8

Kết thúc

SV Ried

SV Ried

4 : 0

SV Horn

SV Horn

Hiệp một: 2-0
T6, 23:00 09/08/2024
Vòng 2 - Hạng 2 Áo
Innviertel Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Saliou Sane (Kiến tạo: Jonas Mayer)
16
Haris Ismailcebioglu
34
Fabian Wohlmuth (Kiến tạo: Martin Rasner)
36
Martin Rasner
42
Dragan Marceta
60
Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer)
60
Erion Aliji (Thay: Paul Lipczinski)
61
Dominik Velecky (Thay: Kilian Bauernfeind)
61
Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Haris Ismailcebioglu)
61
Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer)
62
Felix Nachbagauer
66
Belmin Beganovic (Thay: Mark Grosse)
68
Philipp Pomer (Thay: Ante Bajic)
68
Philipp Pomer (Thay: Mark Grosse)
69
Belmin Beganovic (Thay: Ante Bajic)
69
Paul Karch Jr. (Thay: Din Barlov)
80
Dalibor Velimirovic (Thay: Emilian Metu)
80
Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
82
Nikki Havenaar (Kiến tạo: Saliou Sane)
90+1'
Amir Abdijanovic
90+1'
Philipp Pomer
90+5'

Thống kê trận đấu SV Ried vs SV Horn

số liệu thống kê
SV Ried
SV Ried
SV Horn
SV Horn
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 29
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Ried vs SV Horn

SV Ried (4-4-2): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), David Bumberger (21), Mark Grosse (10), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), Oliver Steurer (30), Saliou Sane (9), Ante Bajic (12)

SV Horn (5-4-1): Matteo Hotop (1), Paul Lipczinski (11), Dragan Marceta (5), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Felix Nachbagauer (17), Din Barlov (28), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Haris Ismailcebioglu (7), Amir Abdijanovic (10)

SV Ried
SV Ried
4-4-2
1
Andreas Leitner
31
Fabian Wohlmuth
5
Nikki Havenaar
23
Michael Sollbauer
21
David Bumberger
10
Mark Grosse
8
Martin Rasner
26
Jonas Mayer
30
Oliver Steurer
9
Saliou Sane
12
Ante Bajic
10
Amir Abdijanovic
7
Haris Ismailcebioglu
18
Kilian Bauernfeind
8
Florian Fischerauer
28
Din Barlov
17
Felix Nachbagauer
4
Paul Gobara
31
Emilian Metu
5
Dragan Marceta
11
Paul Lipczinski
1
Matteo Hotop
SV Horn
SV Horn
5-4-1
Thay người
60’
Jonas Mayer
Nik Marinsek
61’
Haris Ismailcebioglu
Lorenzo Coco
69’
Mark Grosse
Philipp Pomer
61’
Kilian Bauernfeind
Dominik Velecky
69’
Ante Bajic
Belmin Beganovic
61’
Paul Lipczinski
Erion Aliji
82’
Martin Rasner
Nemanja Celic
80’
Emilian Metu
Dalibor Velimirovic
80’
Din Barlov
Paul Karch Jr
Cầu thủ dự bị
Nemanja Celic
Dalibor Velimirovic
Fabian Rossdorfer
Lukas Weber
Philipp Pomer
Lorenzo Coco
Belmin Beganovic
Kevin Petuely
Nik Marinsek
Paul Karch Jr
Alexander Mankowski
Dominik Velecky
Felix Wimmer
Erion Aliji

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/03 - 2021
08/07 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Áo
19/10 - 2022
H1: 2-0
Hạng 2 Áo
29/09 - 2023
H1: 2-0
19/04 - 2024
H1: 0-1
09/08 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
23/02 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
09/03 - 2025
23/02 - 2025
Giao hữu
14/02 - 2025
31/01 - 2025
Hạng 2 Áo
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
10/11 - 2024

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1914321845H T T H T
2SV RiedSV Ried1913242041T T T T B
3First Vienna FCFirst Vienna FC191117834B T B T B
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten199551032T T T H T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II19937730T T B T B
6SW BregenzSW Bregenz18855529B T T B B
7Sturm Graz IISturm Graz II19775628H B T H T
8AmstettenAmstetten19838427T B B H B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV19838-727B B H H B
10FC LieferingFC Liefering18747-225B B B T T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg197210-123T T T B T
12Austria LustenauAustria Lustenau194105-322B H B B T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC19559-620H B H B T
14SV StripfingSV Stripfing192710-1013B B T B H
15SV HornSV Horn193313-2612H B B T B
16SV LafnitzSV Lafnitz192512-2311B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X