Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ben Cabango9
- Liam Cullen36
- (og) Connor Ogilvie45+2'
- Liam Cullen (Kiến tạo: Myles Peart-Harris)54
- Ji-Sung Eom (Thay: Joe Allen)65
- Azeem Abdulai (Thay: Zan Vipotnik)73
- Florian Bianchini (Thay: Ronald Pereira)73
- Marlon Pack1
- Matt Ritchie (Kiến tạo: Josh Murphy)25
- Matt Ritchie35
- Josh Murphy45
- Mark O'Mahony (Thay: Colby Bishop)55
- Christian Saydee (Thay: Mark O'Mahony)67
- Harvey Blair (Thay: Matt Ritchie)67
- Paddy Lane (Thay: Josh Murphy)81
- Andre Dozzell83
Thống kê trận đấu Swansea vs Portsmouth
Diễn biến Swansea vs Portsmouth
Thẻ vàng cho Andre Dozzell.
Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Paddy Lane.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Harvey Blair.
Mark O'Mahony rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.
Joe Allen rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Colby Bishop rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
Myles Peart-Harris là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Liam Cullen đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
BÀN PHẢN THỦ - Connor Ogilvie đưa bóng vào lưới nhà!
G O O O A A A L - Josh Murphy đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Liam Cullen.
Thẻ vàng cho Matt Ritchie.
G O O O O A A A L Portsmouth ghi bàn.
Josh Murphy là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Matt Ritchie đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Ben Cabango.
Đội hình xuất phát Swansea vs Portsmouth
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Myles Peart-Harris (25), Liam Cullen (20), Ronald (35), Žan Vipotnik (9)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Andre Dozzell (21), Regan Poole (5), Marlon Pack (7), Connor Ogilvie (3), Terry Devlin (24), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Thay người | |||
73’ | Ronald Pereira Florian Bianchini | 55’ | Christian Saydee Mark O'Mahony |
73’ | Zan Vipotnik Azeem Abdulai | 67’ | Mark O'Mahony Christian Saydee |
67’ | Matt Ritchie Harvey Blair | ||
81’ | Josh Murphy Paddy Lane |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Jordan Archer | ||
Nathan Tjoe-A-On | Tom McIntyre | ||
Cyrus Christie | Paddy Lane | ||
Kyle Naughton | Owen Moxon | ||
Jay Fulton | Abdoulaye Kamara | ||
Eom Ji-sung | Mark O'Mahony | ||
Goncalo Franco | Christian Saydee | ||
Florian Bianchini | Elias Sørensen | ||
Azeem Abdulai | Harvey Blair |
Tình hình lực lượng | |||
Andy Fisher Va chạm | Will Norris Va chạm | ||
Sam Parker Không xác định | Conor Shaughnessy Chấn thương bắp chân | ||
Oliver Cooper Chấn thương bàn chân | Jacob Farrell Không xác định | ||
Josh Ginnelly Chấn thương cơ | Zak Swanson Chấn thương cơ | ||
Jordan Williams Chấn thương gân kheo | |||
Ibane Bowat Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại