Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Vladimir Weiss 9 | |
![]() (Pen) Dominik Stolz 10 | |
![]() Simao Martins 21 | |
![]() (Pen) Vladimir Weiss 55 | |
![]() Kyriakos Savvidis 58 | |
![]() (Pen) Vladimir Weiss 62 | |
![]() Blankson Anoff (Thay: Cedric Sacras) 65 | |
![]() Bryan Nouvier (Thay: Jerry Prempeh) 66 | |
![]() Filip Lichy (Thay: Marko Tolic) 73 | |
![]() Lado Akhalaia (Thay: Clement Couturier) 80 | |
![]() Dylan de Jesus Cardoso (Thay: Dominik Stolz) 80 | |
![]() Lado Akhalaia (Thay: Clement Couturier) 82 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Thay: Vladimir Weiss) 82 | |
![]() Malik Abubakari (Thay: Tigran Barseghyan) 82 | |
![]() Sharani Zuberu (Thay: Aleksandar Cavric) 82 | |
![]() Gustavo (Thay: Dejvid Sinani) 87 | |
![]() Sharani Zuberu 90 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Kyriakos Savvidis) 90 |
Thống kê trận đấu Swift Hesperange vs Slovan Bratislava

Diễn biến Swift Hesperange vs Slovan Bratislava
Kyriakos Savvidis rời sân nhường chỗ cho Nino Marcelli

Thẻ vàng cho Sharani Zuberu.
Dejvid Sinani rời sân và vào thay là Gustavo.
Aleksandar Cavric rời sân nhường chỗ cho Sharani Zuberu.
Tigran Barseghyan rời sân và anh ấy được thay thế bởi Malik Abubakari.
Vladimir Weiss rời sân nhường chỗ cho Jaromir Zmrhal.
Clement Couturier rời sân, Lado Akhalaia vào thay.
Dominik Stolz rời sân và thay thế anh ấy là Dylan de Jesus Cardoso.
Clement Couturier rời sân, Lado Akhalaia vào thay.
Marko Tolic rời sân nhường chỗ cho Filip Lichy
Jerry Prempeh sẽ rời sân và thay thế anh ấy là Bryan Nouvier.
Cedric Sacras rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Blankson Anoff.

G O O O A A A L - Vladimir Weiss từ Slovan Bratislava thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Kyriakos Savvidis.

G O O O A A A L - Vladimir Weiss từ Slovan Bratislava thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thẻ vàng cho Simao Martins.

ANH BỎ LỠ - Dominik Stolz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vladimir Weiss.
Đội hình xuất phát Swift Hesperange vs Slovan Bratislava
Swift Hesperange (5-3-2): Geordan Dupire (40), Nego Ekofo (12), Aldin Skenderovic (4), Jerry Prempeh (26), Simao Carvalho Martins (17), Cedric Sacras (14), Dejvid Sinani (21), Charles Morren (28), Clement Couturier (5), Dominik Stolz (10), Paul Ayongo (20)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Milan Borjan (82), Kenan Bajric (12), Guram Kashia (4), Kevin Wimmer (6), Lucas Lovat (36), Kyriakos Savvidis (88), Jaba Kankava (20), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (24), Vladimir Weiss (7), Aleksandar Cavric (77)

Thay người | |||
65’ | Cedric Sacras Blankson Anoff | 73’ | Marko Tolic Filip Lichy |
66’ | Jerry Prempeh Bryan Jerome Gilbert Nouvier | 82’ | Vladimir Weiss Jaromir Zmrhal |
80’ | Dominik Stolz Dylan de Jesus Cardoso | 82’ | Tigran Barseghyan Abdul Malik Abubakari |
80’ | Clement Couturier Lado Akhalaia | 82’ | Aleksandar Cavric Zuberu Sharani |
87’ | Dejvid Sinani Gustavo | 90’ | Kyriakos Savvidis Nino Marcelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Youn Czekanowicz | Adrian Chovan | ||
Anthony Sadin | Adam Hrdina | ||
Toufik Zeghdane | Siemen Voet | ||
Olivier Marques De Sousa Neves | Uche Agbo | ||
Bryan Jerome Gilbert Nouvier | Richard Krizan | ||
Blankson Anoff | Jaromir Zmrhal | ||
Yann Matias Marques | Abdul Malik Abubakari | ||
Davis Spruds | Lukas Pauschek | ||
Gustavo | Filip Lichy | ||
Dylan de Jesus Cardoso | Matus Vojtko | ||
Lado Akhalaia | Zuberu Sharani | ||
Nino Marcelli |
Nhận định Swift Hesperange vs Slovan Bratislava
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swift Hesperange
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại