Ấn Độ thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Syria.
![]() Rahul Bheke 2 | |
![]() Abdul Rahman Weiss 26 | |
![]() Naorem Mahesh Singh 26 | |
![]() Omar Khribin (Thay: Pablo Sabbag) 46 | |
![]() Kumam Udanta Singh (Thay: Naorem Mahesh Singh) 46 | |
![]() Nikhil Poojary (Thay: Sandesh Jhingan) 47 | |
![]() Nikhil Poojari (Thay: Sandesh Jhingan) 47 | |
![]() Anirudh Thapa (Thay: Naorem Mahesh Singh) 48 | |
![]() Igor Stimac 54 | |
![]() Sahal Abdul Samad (Thay: Manvir Singh) 64 | |
![]() Suresh Singh Wangjam (Thay: Deepak Tangri) 64 | |
![]() Alaa Al Dali 69 | |
![]() Alaa Al Dali (Thay: Ammar Ramadan) 69 | |
![]() Omar Khribin (Kiến tạo: Ibrahim Hesar) 76 | |
![]() Omar Khribin 77 | |
![]() Anirudh Thapa (Thay: Lalengmawia) 81 | |
![]() Mohammad Anz (Thay: Mahmoud Al-Aswad) 82 |
Thống kê trận đấu Syria vs Ấn Độ


Diễn biến Syria vs Ấn Độ
Sivakorn Pu-Udom ra hiệu cho Ấn Độ thực hiện quả ném biên bên phần sân của Syria.
Syria được hưởng quả phạt góc do Sivakorn Pu-Udom thực hiện.
Quả phạt góc được trao cho Syria.
Syria được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Ấn Độ trên Al Bayt Stadium.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Syria.
Sivakorn Pu-Udom trao quả phát bóng lên cho Ấn Độ.
Liệu Syria có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Ấn Độ?
Quả phát bóng lên cho Syria trên sân Al Bayt.
Ấn Độ đá phạt.
Syria thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Ấn Độ.
Sivakorn Pu-Udom ra hiệu cho Ấn Độ thực hiện quả ném biên bên phần sân của Syria.
Ném biên ở Ấn Độ.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Ấn Độ.
Bóng an toàn khi Ấn Độ được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên ở Ấn Độ.
Bóng an toàn khi Ấn Độ được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Sivakorn Pu-Udom ra hiệu cho Syria được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ấn Độ được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Syria thay người thứ ba với Mouhamad Anez vào thay Mahmood Alaswad.
Đội hình xuất phát Syria vs Ấn Độ
Syria (4-4-2): Ahmad Madanieh (22), Abdul Rahman Weiss (24), Aiham Ousou (2), Thaer Krouma (13), Moayad Al Ajan (3), Mahmood Alaswad (25), Jalil Elias (18), Ezequiel Ham (4), Ammar Ramadan (12), Ibrahim Hesar (21), Pablo Sabbag (11)
Ấn Độ (4-2-3-1): Gurpreet Singh Sandhu (1), Rahul Bheke (2), Sandesh Jhingan (5), Subhasish Bose (3), Akash Mishra (6), Apuia (19), Deepak Tangri (25), Lallianzuala Chhangte (17), Sunil Chhetri (11), Naorem Mahesh Singh (14), Manvir Singh (9)


Thay người | |||
46’ | Pablo Sabbag Omar Khribin | 46’ | Naorem Mahesh Singh Udanta Singh |
69’ | Ammar Ramadan Alaa Al Dali | 47’ | Sandesh Jhingan Nikhil Poojary |
82’ | Mahmoud Al-Aswad Mouhamad Anez | 64’ | Deepak Tangri Suresh Wangjam |
64’ | Manvir Singh Sahal Abdul Samad | ||
81’ | Lalengmawia Anirudh Thapa |
Cầu thủ dự bị | |||
Taha Mousa | Amrinder Singh | ||
Ibrahim Alma | Vishal Kaith | ||
Amro Jeniat | Brandon Fernandes | ||
Omar Khribin | Liston Colaco | ||
Kamel Hmeisha | Suresh Wangjam | ||
Alaa Al Dali | Udanta Singh | ||
Mouhamad Anez | Rahul Kannoly | ||
Khaled Kourdoghli | Sahal Abdul Samad | ||
Elmar Abraham | Pritam Kotal | ||
Fahad Youssef | Nikhil Poojary | ||
Muayad Al Khouli | Mehtab Singh | ||
Antonio Yakoub | Anirudh Thapa |
Nhận định Syria vs Ấn Độ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Syria
Thành tích gần đây Ấn Độ
Bảng xếp hạng Asian cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại