Syria được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() Sardar Azmoun 33 | |
![]() Ahmad Ashkar 36 | |
![]() (Pen) Ehsan Haji Safi 42 | |
![]() Ali Gholizadeh 89 |
Thống kê trận đấu Syria vs Iran


Diễn biến Syria vs Iran
Đá phạt Syria.
Iran thay người thứ tư với Karim Ansarifard thay Sardar Azmoun.
Mehdi Ghayedi sẽ thay thế Ali Gholizadeh cho Iran tại Sân vận động King Abdullah II.

Ghi bàn! Iran kéo dài tỷ số lên 0-3 nhờ công của Ali Gholizadeh.
Được hưởng phạt góc cho Syria.
Ning Ma ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Iran trong phần sân của họ.
Iran được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Syria được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Iran gần khu vực penalty.
Allahyar Sayyad là phụ cho Saeid Ezatollahi cho Iran.
Iran có một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Iran tại Sân vận động King Abdullah II.
Mahmoud AL Mawas của Syria đã nhắm vào mục tiêu nhưng không thành công.
Syria thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Iran.
Ning Ma ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Syria trong phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Iran.
Mahmoud AL Mawas cho Syria tấn công nhưng không trúng mục tiêu.
Liệu Iran có thể thực hiện pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Syria?
Ném biên Syria.
Ning Ma ra hiệu quả ném biên cho Iran, gần khu vực của Syria.
Đội hình xuất phát Syria vs Iran
Syria (4-4-1-1): Khaled Haj Othman (23), Muayad Alkhouli (19), Omar Midani (5), Thaer Krouma (13), Khaled Kurdaghli (15), Amro Jenyat (6), Mohammad Anz (18), Ahmad Ashkar (14), Fahad Youssef (17), Mahmoud Al Mawas (10), Omar Al Somah (9)
Iran (4-2-3-1): Amir Abedzadeh (22), Sadegh Moharrami (2), Hossein Kanaani (13), Shoja Khalilzadeh (4), Omid Noorafkan (7), Ahmad Nourollahi (8), Saeid Ezatolahi (6), Ali Gholizadeh (17), Ehsan Haji Safi (3), Vahid Amiri (11), Sardar Azmoun (20)


Thay người | |||
46’ | Amro Jenyat Mohammad Rihanieh | 66’ | Ehsan Haji Safi Milad Sarlak |
46’ | Khaled Kurdaghli Mahmood Albaher | 80’ | Saeid Ezatolahi Allahyar Sayyadmanesh |
72’ | Ahmad Ashkar Mohammad Marmour | 90’ | Sardar Azmoun Mehdi Ghayedi |
90’ | Ali Gholizadeh Karim Ansarifard |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Alma | Mehdi Ghayedi | ||
Taha Mosa | Mehdi Torabi | ||
Saad Al Ahmad | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Mohammad Rihanieh | Kaveh Rezaei | ||
Yosief Mohammad | Milad Sarlak | ||
Mahmood Albaher | Saleh Hardani | ||
Kamel Hamisha | Milad Mohammadi | ||
Mohammad Shehioni | Majid Hosseini | ||
Mohammad Marmour | Payam Niazmand | ||
Ali Basmani | Alireza Beiranvand | ||
Oliver Kawo | Karim Ansarifard | ||
Saman Ghoddos |
Nhận định Syria vs Iran
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Syria
Thành tích gần đây Iran
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại