Thứ Hai, 21/07/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Tammeka hôm nay 22-04-2022

Giải VĐQG Estonia - Th 6, 22/4

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

1 : 0

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 22/04/2022
Vòng 9 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sander Puri (Thay: Dominic Laaneots)
46
Artur Uljanov (Thay: Sander Kapper)
46
Kevin Matas (Thay: Aleksandr Kukharev)
46
Karl Laanelaid (Thay: David Nii Addy)
71
Giacomo Uggeri (Thay: Reio Laabus)
74
Ioan Yakovlev
77
Markus Riisenberg (Thay: Ats Purje)
81
Mikk Johannes Siitam (Thay: Hugo Palutaja)
86
Daniil Petrunin
87

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Tammeka

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
22/04 - 2022
17/05 - 2022
13/08 - 2022
17/09 - 2022
19/04 - 2023
07/05 - 2023
05/08 - 2023
27/10 - 2023
03/03 - 2024
03/06 - 2024
13/09 - 2024
05/10 - 2024
02/03 - 2025
27/05 - 2025
06/07 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
02/07 - 2025
VĐQG Estonia
29/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
17/06 - 2025
13/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus20659-223T B H H B
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool204313-2115B B H B B
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X