Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Aaron Martin Luis3
- Youssouf Diarra (Kiến tạo: Luismi Cruz)30
- Teto (Thay: Aaron Martin Luis)46
- Yanis Senhadji (Thay: Maikel Mesa)60
- Maikel Mesa60
- Waldo Rubio62
- Jeremy Mellot69
- Dylan Perera71
- Marlos Moreno71
- Dylan Perera (Thay: Waldo Rubio)71
- Marlos Moreno (Thay: Angel Rodriguez)71
- Jeremy Mellot83
- David Rodriguez (Thay: Dylan Perera)84
- Nicolas Fernandez23
- Nicolas Fernandez26
- Nicolas Fernandez26
- Aleix Febas35
- Nicolas Castro (Thay: Yago Santiago)46
- Cristian Salvador (Thay: Aleix Febas)46
- Rafa Nunez67
- Rafa Nunez (Thay: Josan)67
- Cristian Salvador74
- Sory Kaba (Thay: Agustin Alvarez)75
- Sory Kaba76
- Oscar Plano (Thay: David Affengruber)80
- Nicolas Castro86
- Sory Kaba (Kiến tạo: Pedro Bigas)90
- Raul Guti90+3'
Thống kê trận đấu Tenerife vs Elche
Diễn biến Tenerife vs Elche
Thẻ vàng cho Raul Guti.
Pedro Bigas là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Sory Kaba đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Nicolas Castro.
Dylan Perera rời sân và được thay thế bởi David Rodriguez.
THẺ ĐỎ! - Jeremy Mellot nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
David Affengruber rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Sory Kaba.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Sory Kaba.
Thẻ vàng cho Cristian Salvador.
Thẻ vàng cho [player1].
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Dylan Perera.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
Thẻ vàng cho Jeremy Mellot.
Josan rời sân và được thay thế bởi Rafa Nunez.
Thẻ vàng cho Waldo Rubio.
Thẻ vàng cho [player1].
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Yanis Senhadji.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Yanis Senhadji.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Elche
Tenerife (4-4-2): Tomeu Nadal (13), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), Adrian Guerrero (14), Luismi Cruz (11), Aaron Martin Luis (33), Youssouf Diarra (8), Waldo Rubio (17), Maikel Mesa (20), Angel Rodriguez (9)
Elche (4-2-3-1): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), Aleix Febas (14), Raul Guti (8), Josan (17), Nicolás Fernández Mercau (10), Yago Santiago (24), Agustín Álvarez (9)
Thay người | |||
46’ | Aaron Martin Luis Alberto Martin Diaz | 46’ | Aleix Febas Cristian Salvador |
60’ | Maikel Mesa Yanis Senhadji | 46’ | Yago Santiago Nicolas Federico Castro |
71’ | David Rodriguez Dylan Perera | 67’ | Josan Rafa Núñez |
71’ | Angel Rodriguez Marlos Moreno | 75’ | Agustin Alvarez Sory Kaba |
84’ | Dylan Perera David Rodriguez | 80’ | David Affengruber Oscar Plano |
Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco | Cristian Salvador | ||
Yanis Senhadji | Nicolas Federico Castro | ||
Adrian Perez | Mourad El Ghezouani | ||
Dylan Perera | Sory Kaba | ||
Josep Gaya | Alex Martin | ||
Alberto Martin Diaz | Oscar Plano | ||
Alejandro Cantero | Miguel San Roman | ||
Enric Gallego | Mario Gaspar | ||
Yann Bodiger | Carlos Clerc | ||
Ruben Gonzalez Alves | Rafa Núñez | ||
Marlos Moreno | Gerard Hernandez | ||
David Rodriguez | Rodrigo Mendoza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại