Sergio Gonzalez rời sân nhường chỗ cho Nikola Sipcic.
- Ivan Romero21
- Nacho Martinez45+2'
- Enric Gallego (Kiến tạo: Nacho Martinez)53
- Teto (Thay: Ivan Romero)59
- Mohammed Dauda (Thay: Borja Garces)72
- Aitor Bunuel (Thay: Nacho Martinez)73
- Pablo Larrea (Thay: Waldo Rubio)73
- Nikola Sipcic (Thay: Sergio Gonzalez)84
- Jorge de Frutos31
- Alex Munoz (Thay: Rober Pier)58
- Charly Musonda (Thay: Alejandro Cantero)58
- Mohamed Bouldini (Thay: Robert Ibanez)58
- Alex Munoz (Thay: Rober)59
- Roberto Soldado (Thay: Wesley)72
- Son (Thay: Shkodran Mustafi)82
Thống kê trận đấu Tenerife vs Levante
Diễn biến Tenerife vs Levante
Shkodran Mustafi rời sân nhường chỗ cho Son.
Waldo Rubio rời sân, Pablo Larrea vào thay.
Nacho Martinez rời sân nhường chỗ cho Aitor Bunuel
Borja Garces rời sân nhường chỗ cho Mohammed Dauda.
Wesley ra sân và anh ấy được thay thế bởi Roberto Soldado.
Ivan Romero rời sân nhường chỗ cho Teto.
Rober rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Munoz.
Robert Ibanez rời sân, vào thay là Mohamed Bouldini.
Alejandro Cantero rời sân nhường chỗ cho Charly Musonda.
Nacho Martinez kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Enric Gallego đã trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Nacho Martinez.
Thẻ vàng cho Jorge de Frutos.
Thẻ vàng cho Ivan Romero.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Levante
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Kike Salas (3), Nacho Martinez (24), Waldo Rubio (17), Aitor Sanz (16), Alex Corredera (6), Ivan Romero de Avila Araque (19), Borja Garces (9), Enric Gallego (18)
Levante (4-4-2): Joan Femenias (13), Marc Pubill Pages (29), Rober (4), Shkodran Mustafi (5), Marcelo Saracchi (23), Jorge De Frutos Sebastian (18), Pepelu (8), Vicente Iborra (10), Robert Ibanez (19), Alejandro Cantero (11), Wesley (7)
Thay người | |||
59’ | Ivan Romero Alberto Martin Diaz | 58’ | Alejandro Cantero Charly Musonda |
72’ | Borja Garces Dauda Mohammed | 58’ | Robert Ibanez Mohamed Bouldini |
73’ | Waldo Rubio Pablo Larrea | 59’ | Rober Alex Munoz |
73’ | Nacho Martinez Aitor Bunuel | 72’ | Wesley Roberto Soldado |
84’ | Sergio Gonzalez Nikola Sipcic | 82’ | Shkodran Mustafi Son |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Sipcic | Charly Musonda | ||
Javier Diaz | Andres Garcia | ||
Elady Zorrilla | Carlos Jimenez | ||
Jose Angel Jurado | Roberto Soldado | ||
Pablo Larrea | Alex Munoz | ||
Aitor Bunuel | Carlos Gimenez | ||
Javi Alonso | Mohamed Bouldini | ||
Carlos Ruiz | Marcos Navarro | ||
Jose Leon | Edgar Alcaniz | ||
Alberto Martin Diaz | Pablo Cunat Campos | ||
Daniel Selma | Son | ||
Dauda Mohammed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại