![]() Nemanja Micevic (Thay: Denis Halinsky) 26 | |
![]() Daniel Vasulin 42 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Pavel Sulc) 43 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Jiri Panos) 45 | |
![]() Jaroslav Harustak (Thay: Albert Labik) 46 | |
![]() Daniel Langhamer (Thay: Daniel Trubac) 46 | |
![]() Matej Vydra (Thay: Rafiu Durosinmi) 58 | |
![]() Radek Siler (Thay: Filip Horsky) 62 | |
![]() Lukas Kalvach (Thay: Jiri Panos) 68 | |
![]() Michal Bilek 73 | |
![]() Vaclav Jemelka 74 | |
![]() Ladislav Takacs (Thay: Michal Bilek) 75 | |
![]() Milan Havel (Thay: Merchas Doski) 90 | |
![]() Jan Kopic (Thay: Amar Memic) 90 |
Thống kê trận đấu Teplice vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê

Teplice

Viktoria Plzen
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Teplice vs Viktoria Plzen
Teplice (4-3-3): Richard Ludha (33), Josef Svanda (3), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (16), Albert Labik (2), Richard Sedlacek (13), Lukas Marecek (23), Ladislav Krejci (14), Michal Bilek (6), Filip Horsky (10), Daniel Trubac (20)
Viktoria Plzen (4-4-2): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Jiri Panos (20), Lukas Hejda (2), Vaclav Jemelka (21), Pavel Šulc (31), Merchas Doski (14), Daniel Vasulin (51), Lukáš Červ (6), Rafiu Durosinmi (17), Amar Memic (99)

Teplice
4-3-3
33
Richard Ludha
3
Josef Svanda
17
Denis Halinsky
16
Dalibor Vecerka
2
Albert Labik
13
Richard Sedlacek
23
Lukas Marecek
14
Ladislav Krejci
6
Michal Bilek
10
Filip Horsky
20
Daniel Trubac
99
Amar Memic
17 2
Rafiu Durosinmi
6
Lukáš Červ
51
Daniel Vasulin
14
Merchas Doski
31
Pavel Šulc
21
Vaclav Jemelka
2
Lukas Hejda
20
Jiri Panos
40
Sampson Dweh
16
Martin Jedlička

Viktoria Plzen
4-4-2
Thay người | |||
26’ | Denis Halinsky Nemanja Micevic | 58’ | Rafiu Durosinmi Matěj Vydra |
46’ | Albert Labik Jaroslav Harustak | 68’ | Jiri Panos Lukas Kalvach |
46’ | Daniel Trubac Daniel Langhamer | 90’ | Merchas Doski Milan Havel |
62’ | Filip Horsky Radek Siler | 90’ | Amar Memic Jan Kopic |
75’ | Michal Bilek Laco Takacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Ludek Nemecek | Viktor Baier | ||
Jakub Emmer | Marián Tvrdoň | ||
Jaroslav Harustak | Prince Kwabena Adu | ||
Lukas Havel | Cadu | ||
Robert Jukl | Milan Havel | ||
Daniel Langhamer | Lukas Kalvach | ||
Nemanja Micevic | Jan Kopic | ||
Radek Siler | Jan Paluska | ||
Laco Takacs | Alexandr Sojka | ||
Matej Valenta | |||
Matěj Vydra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại