Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Tokushima Vortis hôm nay 30-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 30/7

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 30/07/2022
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Caca
47
Toshiki Mori (Thay: Yojiro Takahagi)
60
Koki Oshima (Thay: Ryo Nemoto)
60
Shunto Kodama (Thay: Rio Hyeon)
63
Kazuki Nishiya (Thay: Akira Hamashita)
63
(og) Carlos Gutierrez
73
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
76
Yuki Nishiya (Thay: Kosuke Kanbe)
76
Ryota Isomura (Thay: Teppei Yachida)
76
Tatsunori Sakurai (Thay: Taro Sugimoto)
76
Shota Fujio (Thay: Kazunari Ichimi)
82
Ko Miyazaki (Kiến tạo: Yuki Nishiya)
87

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Tokushima Vortis

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Kisho Yano (29), Yojiro Takahagi (8), Ryo Nemoto (37)

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Eiji Shirai (7), Rio Hyeon (23), Taro Sugimoto (44), Akira Hamashita (37), Kazunari Ichimi (17), Koki Sugimori (11)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
15
Naoki Otani
3
Hayato Kurosaki
30
Kenta Fukumori
24
Kosuke Kanbe
14
Teppei Yachida
29
Kisho Yano
8
Yojiro Takahagi
37
Ryo Nemoto
11
Koki Sugimori
17
Kazunari Ichimi
37
Akira Hamashita
44
Taro Sugimoto
23
Rio Hyeon
7
Eiji Shirai
25
Takashi Abe
14
Caca
6
Kohei Uchida
13
Naoto Arai
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người
60’
Ryo Nemoto
Koki Oshima
63’
Akira Hamashita
Kazuki Nishiya
60’
Yojiro Takahagi
Toshiki Mori
63’
Rio Hyeon
Shunto Kodama
76’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
76’
Taro Sugimoto
Tatsunori Sakurai
76’
Teppei Yachida
Ryota Isomura
82’
Kazunari Ichimi
Shota Fujio
76’
Kosuke Kanbe
Yuki Nishiya
Cầu thủ dự bị
Ko Miyazaki
Shota Fujio
Koki Oshima
Kazuki Nishiya
Ryota Isomura
Shunto Kodama
Toshiki Mori
Tatsunori Sakurai
Yuki Nishiya
Ryoga Ishio
Tomoyasu Yoshida
Hidenori Ishii
Kazuki Fujita
Toru Hasegawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
30/07 - 2022
11/06 - 2023
13/08 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X