Tolima sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Llaneros.
![]() Gonzalo Lencina 23 | |
![]() Juan Pablo Nieto (Kiến tạo: Yhorman Hurtado) 26 | |
![]() Marlon Ricardo Sierra Zamora 41 | |
![]() Kevin Perez (Thay: Alex Castro) 46 | |
![]() Luis Miranda (Thay: Ever Valencia) 61 | |
![]() Adrian Parra (Thay: Andres Arroyo) 61 | |
![]() Kener Valencia (Thay: Michael Rangel) 68 | |
![]() Cristian Trujillo (Thay: Juan Pablo Nieto) 69 | |
![]() Kevin Perez 79 | |
![]() Freddy Espinal Valverde 79 | |
![]() Dannovi Quinones (Thay: Jorge Duvan Mosquera Campana) 79 | |
![]() Brandon Chury (Thay: Bryan Eduardo Uruena Diaz) 79 | |
![]() Juan Vasquez 81 | |
![]() Kener Valencia 88 | |
![]() Eyder Restrepo (Thay: Carlos Sierra) 89 | |
![]() Yhorman Hurtado 90 | |
![]() Jaison Mina 90+3' |
Thống kê trận đấu Tolima vs Llaneros FC


Diễn biến Tolima vs Llaneros FC
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Bóng an toàn khi Tolima được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Carlos Andres Marquez Ortega ra hiệu phạt trực tiếp cho Llaneros ở phần sân nhà của họ.

Jaison Mina của Llaneros đã bị phạt thẻ bởi Carlos Andres Marquez Ortega và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đang trở nên nguy hiểm! Phạt trực tiếp cho Tolima gần khu vực 16m50.
Phạt góc được trao cho Llaneros.
Geovan Montes sút trúng cột dọc! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Llaneros!
Phạt góc cho Llaneros ở phần sân của Tolima.

Yhorman Hurtado của Tolima đã bị phạt thẻ ở Ibague.
Anderson Angulo của Tolima trông ổn và trở lại sân.
Eyder Restrepo vào sân thay Carlos Sierra cho Llaneros tại Estadio Manuel Murillo Toro.
Trận đấu đã tạm dừng một chút để chăm sóc cho Anderson Angulo bị chấn thương.

Kener Valencia bị phạt thẻ cho đội khách.
Đá phạt cho Tolima ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Tolima trong phần sân của Llaneros.
Tolima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luis Miranda của Tolima bị thổi phạt việt vị tại Estadio Manuel Murillo Toro.

Juan Vasquez (Llaneros) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Carlos Andres Marquez Ortega đã ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tolima ở phần sân nhà của họ.

Tại Estadio Manuel Murillo Toro, Freddy Espinal Valverde đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội hình xuất phát Tolima vs Llaneros FC
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Yhorman Hurtado (26), Anderson Angulo (2), Samuel Velasquez Uribe (33), Juan Pablo Nieto (15), Brayan Rovira (80), Alex Castro (23), Andres Arroyo (25), Ever Valencia (8), Jhon Quinones (4), Gonzalo Lencina (11)
Llaneros FC: Kevin Armesto (1), Jan Carlos Angulo Rosales (20), Jorge Duvan Mosquera Campana (27), Geovan Montes (31), Jaison Mina (23), Bryan Eduardo Uruena Diaz (10), Marlon Ricardo Sierra Zamora (6), Freddy Espinal Valverde (11), Carlos Sierra (14), Michael Rangel (9), Juan Vasquez (99)
Thay người | |||
46’ | Alex Castro Kevin Perez | 68’ | Michael Rangel Kener Valencia |
61’ | Ever Valencia Luis Miranda | 79’ | Bryan Eduardo Uruena Diaz Brandon Chury |
61’ | Andres Arroyo Adrian Parra | 79’ | Jorge Duvan Mosquera Campana Dannovi Quinones |
69’ | Juan Pablo Nieto Cristian Trujillo | 89’ | Carlos Sierra Eyder Restrepo |
Cầu thủ dự bị | |||
William Cuesta | Roameth Romana Garavito | ||
Marlon Torres | Eyder Restrepo | ||
Cristian Arrieta | Brandon Chury | ||
Cristian Trujillo | Maicol Medina | ||
Kevin Perez | Dannovi Quinones | ||
Luis Miranda | Kener Valencia | ||
Adrian Parra | Oscar Vega |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tolima
Thành tích gần đây Llaneros FC
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 20 | T T H H H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | T T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T B T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T B T B |
9 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | T H H H H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B B B H |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T T T B B | |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -6 | 11 | T H H H H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | H T B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -7 | 9 | B B B H H |
16 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
19 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | B B H B H |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại