![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 35 | |
![]() Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto 39 | |
![]() Cicero (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 46 | |
![]() Julian Andres Bonilla Tovar (Thay: Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto) 46 | |
![]() Joao Pedro Palma Santos (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 46 | |
![]() Joao Santos 54 | |
![]() Rodrigo Coelho Fernandes (Thay: Emmanuel Maviram) 60 | |
![]() Bebeto (Thay: Joao Talocha) 61 | |
![]() (Pen) Roberto 64 | |
![]() Tray Fuller (Thay: Tiago Manso) 69 | |
![]() Ailson Junior Mendes Tavares (Thay: Landinho) 76 | |
![]() David Pinto Veiga (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira) 77 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Helder Tavares) 78 | |
![]() John Arthur (Thay: Theo Fonseca) 83 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê

Tondela

Felgueiras 1932
43 Kiểm soát bóng 57
20 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Felgueiras 1932
Thay người | |||
46’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Cicero | 46’ | Feliz Edgar Neto Vaz Joao Pedro Palma Santos |
60’ | Emmanuel Maviram Rodrigo Coelho Fernandes | 46’ | Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto Julian Andres Bonilla Tovar |
61’ | Joao Talocha Bebeto | 76’ | Landinho Ailson Junior Mendes Tavares |
69’ | Tiago Manso Tray Fuller | 77’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira David Pinto Veiga |
78’ | Helder Tavares Nuno Cunha | 83’ | Theo Fonseca John Arthur |
Cầu thủ dự bị | |||
Cicero | Joao Pedro Palma Santos | ||
Nuno Cunha | Cristiano Figueiredo | ||
Bebeto | Berna | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Rosas | ||
Tray Fuller | John Arthur | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Bruno Miguel Goncalves Lopes | ||
Miro | Ailson Junior Mendes Tavares | ||
Rodrigo Ramos | David Pinto Veiga | ||
Gabriel Souza | Julian Andres Bonilla Tovar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại