![]() Richard Ofori 11 | |
![]() Salvador Agra (Kiến tạo: Joao Pedro) 12 | |
![]() Cassiano (Kiến tạo: Richard Ofori) 16 | |
![]() Samu 31 | |
![]() Nuno Moreira (Thay: Guilherme Schettine) 32 | |
![]() Bebeto 39 | |
![]() Pedro Silva 40 | |
![]() (Pen) Joao Pedro 42 | |
![]() Raphael Guzzo (Thay: Alex Mendez) 46 | |
![]() Tiago Almeida (Thay: Bebeto) 46 | |
![]() Nuno Moreira 51 | |
![]() Koffi Kouao 52 | |
![]() Kiki Afonso (Thay: Richard Ofori) 64 | |
![]() Kiko Bondoso 65 | |
![]() Daniel Anjos 69 | |
![]() Raphael Guzzo (Kiến tạo: Kiko Bondoso) 72 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Ricardo Alves) 76 | |
![]() Joao Pedro 77 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Daniel Anjos) 82 | |
![]() Telmo Arcanjo (Thay: Juan Boselli) 82 | |
![]() Cassiano (Kiến tạo: Samu) 87 | |
![]() Eduardo Quaresma (Thay: Manu) 90 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Samu) 90 | |
![]() Kevin Zohi (Thay: Kiko Bondoso) 90 | |
![]() Rafael Barbosa 90+6' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Vizela
số liệu thống kê

Tondela

Vizela
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 26
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Vizela
Tondela (4-3-3): Pedro Trigueira (88), Bebeto (23), Manu (15), Modibo Sagnan (5), Neto Borges (3), Tiago Dantas (28), Joao Pedro (8), Ricardo Alves (34), Salvador Agra (7), Daniel Anjos (29), Juan Boselli (11)
Vizela (4-4-2): Pedro Silva (1), Koffi Kouao (39), Mohamed Aidara (25), Anderson (5), Richard Ofori (37), Kiko Bondoso (10), Samu (20), Claudemir (6), Alex Mendez (19), Cassiano (9), Guilherme Schettine (95)

Tondela
4-3-3
88
Pedro Trigueira
23
Bebeto
15
Manu
5
Modibo Sagnan
3
Neto Borges
28
Tiago Dantas
8
Joao Pedro
34
Ricardo Alves
7
Salvador Agra
29
Daniel Anjos
11
Juan Boselli
95
Guilherme Schettine
9 2
Cassiano
19
Alex Mendez
6
Claudemir
20
Samu
10
Kiko Bondoso
37
Richard Ofori
5
Anderson
25
Mohamed Aidara
39
Koffi Kouao
1
Pedro Silva

Vizela
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Bebeto Tiago Almeida | 32’ | Guilherme Schettine Nuno Moreira |
76’ | Ricardo Alves Rafael Barbosa | 46’ | Alex Mendez Raphael Guzzo |
82’ | Juan Boselli Telmo Arcanjo | 64’ | Richard Ofori Kiki Afonso |
82’ | Daniel Anjos Renat Dadashov | 90’ | Kiko Bondoso Kevin Zohi |
90’ | Manu Eduardo Quaresma | 90’ | Samu Marcos Paulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Telmo Arcanjo | Kiki Afonso | ||
Babacar Niasse | Nuno Moreira | ||
Ruben Fonseca | Kevin Zohi | ||
Javier Aviles | Marcos Paulo | ||
Renat Dadashov | Hugues Zagbayou | ||
Tiago Almeida | Igor Juliao | ||
Naoufel Khacef | Francis Cann | ||
Rafael Barbosa | Raphael Guzzo | ||
Eduardo Quaresma | Charles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 53 | 72 | T T H T T |
2 | ![]() | 30 | 23 | 3 | 4 | 49 | 72 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 6 | 5 | 26 | 63 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T B T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 9 | 48 | T H T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T T B B H |
7 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 6 | 43 | B T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | T H T B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | B B B T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | H B B H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -14 | 32 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -21 | 26 | B B T B B |
16 | 30 | 4 | 12 | 14 | -26 | 24 | B B B B H | |
17 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -27 | 21 | B B T B T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 9 | 17 | -21 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại