![]() Juan Balanta 18 | |
![]() Patrick Fernandes 29 | |
![]() (VAR check) 32 | |
![]() Jorge Correa (Thay: Patrick Fernandes) 32 | |
![]() Rui Gomes 50 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 56 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Rui Gomes) 56 | |
![]() Jorge Correa 57 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Kiến tạo: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 58 | |
![]() Daniel Dos Anjos 60 | |
![]() Nuno Vieira Campos (Thay: Daniel) 67 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Benny) 67 | |
![]() Tiago (Thay: Samuel Lobato) 69 | |
![]() Joaozinho (Thay: Keffel Resende Alvim) 77 | |
![]() Welthon (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 77 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Helder Tavares) 83 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Luan Dias Farias) 83 | |
![]() Patrick Fernandes 90+1' | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos 90+1' | |
![]() Cicero 90+3' | |
![]() Welthon 90+3' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Tondela
số liệu thống kê

Torreense

Tondela
62 Kiểm soát bóng 38
18 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Tondela
Thay người | |||
32’ | Patrick Fernandes Jorge Correa | 56’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Daniel Dos Anjos |
67’ | Benny Luis Felipe Gomez Miranda | 56’ | Rui Gomes Pedro Henryque Pereira dos Santos |
67’ | Daniel Nuno Vieira Campos | 69’ | Samuel Lobato Tiago |
77’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Welthon | 83’ | Helder Tavares Andre Filipe Castanheira Ceitil |
77’ | Keffel Resende Alvim Joaozinho | 83’ | Luan Dias Farias Cuba |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Tiago | ||
Jorge Correa | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Manuel Lopes | Costinha | ||
Lucas Silva | Daniel Dos Anjos | ||
Welthon | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Luis Felipe Gomez Miranda | Xavier | ||
Sebastian Guzman | Luis Rocha | ||
Joaozinho | Cuba | ||
Nuno Vieira Campos | Ricardo Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại