![]() Stefan Bajcetic (Thay: Amar Dedic) 26 | |
![]() Nicolas Capaldo 44 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Donis Avdijaj) 46 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Tobias Kainz) 54 | |
![]() Nicolas Capaldo 58 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo 64 | |
![]() Youba Diarra 65 | |
![]() Lucas Gourna-Douath (Thay: Mads Bidstrup) 71 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Marco Hoffmann) 74 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Petar Ratkov) 75 | |
![]() Benjamin Markus 85 |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs FC Salzburg
số liệu thống kê

TSV Hartberg

FC Salzburg
32 Kiểm soát bóng 68
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 21
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs FC Salzburg
TSV Hartberg (4-2-3-1): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Mateo Karamatic (6), Benjamin Markus (4), Tobias Kainz (23), Youba Diarra (5), Donis Avdijaj (10), Marco Philip Hoffmann (22)
FC Salzburg (4-3-3): Alexander Schlager (24), Amar Dedić (70), Kamil Piatkowski (91), Kouakou Joane Gadou (23), Daouda Guindo (29), Nicolas Capaldo (7), Mads Bidstrup (18), Oscar Gloukh (30), Nene Dorgeles (45), Peter Ratkov (21), Moussa Kounfolo Yeo (49)

TSV Hartberg
4-2-3-1
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
18
Fabian Wilfinger
14
Paul Komposch
20
Manuel Pfeifer
6
Mateo Karamatic
4
Benjamin Markus
23
Tobias Kainz
5
Youba Diarra
10
Donis Avdijaj
22
Marco Philip Hoffmann
49
Moussa Kounfolo Yeo
21
Peter Ratkov
45
Nene Dorgeles
30
Oscar Gloukh
18
Mads Bidstrup
7
Nicolas Capaldo
29
Daouda Guindo
23
Kouakou Joane Gadou
91
Kamil Piatkowski
70
Amar Dedić
24
Alexander Schlager

FC Salzburg
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Donis Avdijaj Patrik Mijic | 26’ | Amar Dedic Stefan Bajčetić |
54’ | Tobias Kainz Furkan Demir | 71’ | Mads Bidstrup Lucas Gourna-Douath |
74’ | Marco Hoffmann Maximilian Fillafer | 75’ | Petar Ratkov Adam Daghim |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Samson Baidoo | ||
Bjorn Hardley | Stefan Bajčetić | ||
Patrik Mijic | Bobby Clark | ||
Maximilian Fillafer | Mamady Diambou | ||
Jonas Karner | Lucas Gourna-Douath | ||
Nelson Amadin | Adam Daghim | ||
Furkan Demir | Christian Zawieschitzky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại