Thứ Sáu, 23/05/2025
Tom Lacoux
23
Bright Edomwonyi
24
Daniel Gera
45+1'
Alex Vallejo
59
Francisco Feuillassier (Thay: Gabor Jurek)
62
Mamoudou Karamoko (Thay: Balint Geiger)
62
Mark Mucsanyi (Thay: Krisztian Tamas)
74
Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi)
74
Bence Bardos (Thay: Marco Lund)
74
Bozhidar Chorbadzhiyski
75
Tom Lacoux
78
Andre Duarte
78
Rudi Vancas (Thay: Gergo Holdampf)
84
Joao Nunes
90+2'
Marko Rakonjac
90+8'

Thống kê trận đấu Ujpest vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ujpest vs Diosgyori VTK

Tất cả (19)
90+8' Thẻ vàng cho Marko Rakonjac.

Thẻ vàng cho Marko Rakonjac.

90+2' Thẻ vàng cho Joao Nunes.

Thẻ vàng cho Joao Nunes.

90'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84'

Gergo Holdampf rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.

78' Thẻ vàng cho Andre Duarte.

Thẻ vàng cho Andre Duarte.

78' THẺ ĐỎ! - Tom Lacoux nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Tom Lacoux nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

75' Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

74'

Krisztian Tamas rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.

74'

Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.

74'

Marco Lund rời sân và được thay thế bởi Bence Bardos.

62'

Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.

62'

Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Mamoudou Karamoko.

59' Thẻ vàng cho Alex Vallejo.

Thẻ vàng cho Alex Vallejo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Daniel Gera.

Thẻ vàng cho Daniel Gera.

24' Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.

Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.

23' Thẻ vàng cho Tom Lacoux.

Thẻ vàng cho Tom Lacoux.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ujpest vs Diosgyori VTK

Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Krisztian Tamas (22), Matija Ljujic (88), Tom Lacoux (18), Balint Geiger (26), Fran Brodic (9), Krisztofer Horváth (11)

Diosgyori VTK (4-1-4-1): Karlo Sentic (30), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Gabor Jurek (10), Gergo Holdampf (25), Vladislav Klimovich (21), Daniel Gera (11), Bright Edomwonyi (34)

Ujpest
Ujpest
5-3-2
93
Riccardo Piscitelli
33
Barnabas Bese
30
Joao Nunes
35
Andre Duarte
55
Attila Fiola
22
Krisztian Tamas
88
Matija Ljujic
18
Tom Lacoux
26
Balint Geiger
9
Fran Brodic
11
Krisztofer Horváth
34
Bright Edomwonyi
11
Daniel Gera
21
Vladislav Klimovich
25
Gergo Holdampf
10
Gabor Jurek
50
Alex Vallejo
15
Sinisa Sanicanin
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
4
Marco Lund
3
Csaba Szatmari
30
Karlo Sentic
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-1-4-1
Thay người
62’
Balint Geiger
Mamoudou Karamoko
62’
Gabor Jurek
Franchu
74’
Krisztian Tamas
Márk Mucsányi
74’
Bright Edomwonyi
Marko Rakoniats
74’
Marco Lund
Bence Bardos
84’
Gergo Holdampf
Rudi Pozeg Vancas
Cầu thủ dự bị
Adrian Denes
Marcell Huszar
Dominik Kaczvinszki
Artem Odintsov
Mamoudou Karamoko
Rudi Pozeg Vancas
Márk Mucsányi
Mohammed Rharsalla
Vincent Onovo
Zeteny Varga
Nimrod Baranyai
Balint Ferencsik
Pal Helmich
Franchu
Mark Dekei
Bence Komlosi
Daviti Kobouri
Marko Rakoniats
David Banai
Bence Bardos
Genzler Gellert
Branislav Danilovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/07 - 2021
VĐQG Hungary
07/10 - 2023
11/02 - 2024
05/05 - 2024
21/09 - 2024
02/02 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X