Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yukhym Konoplia79
  • Oleksandr Zubkov (Thay: Viktor Tsigankov)80
  • Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Taras Stepanenko)80
  • Oleksandr Tymchyk (Thay: Yukhym Konoplia)86
  • Danylo Sikan (Thay: Oleksandr Zinchenko)86
  • Ruslan Malinovsky (Thay: Oleksandr Svatok)90
  • Alessandro Buongiorno7
  • Gianluca Scamacca (Thay: Giacomo Raspadori)46
  • Matteo Politano (Thay: Nicolo Zaniolo)71
  • Bryan Cristante (Thay: Jorginho)71
  • Moise Kean (Thay: Federico Chiesa)80
  • Matteo Darmian (Thay: Matteo Politano)90

Thống kê trận đấu Ukraine vs ĐT Italia

số liệu thống kê
Ukraine
Ukraine
ĐT Italia
ĐT Italia
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 9
6 Ném biên 16
1 Việt vị 3
12 Chuyền dài 22
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 9
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ukraine vs ĐT Italia

Ukraine (4-2-3-1): Anatolii Trubin (12), Yukhym Konoplya (2), Illia Zabarnyi (13), Oleksandr Svatok (4), Vitaliy Mykolenko (16), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zinchenko (17), Viktor Tsygankov (15), Georgiy Sudakov (7), Mykhailo Mudryk (10), Artem Dovbyk (11)

ĐT Italia (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (2), Francesco Acerbi (15), Alessandro Buongiorno (6), Federico Dimarco (3), Davide Frattesi (17), Jorginho (8), Nicolo Barella (18), Nicolo Zaniolo (20), Giacomo Raspadori (10), Federico Chiesa (14)

Ukraine
Ukraine
4-2-3-1
12
Anatolii Trubin
2
Yukhym Konoplya
13
Illia Zabarnyi
4
Oleksandr Svatok
16
Vitaliy Mykolenko
6
Taras Stepanenko
17
Oleksandr Zinchenko
15
Viktor Tsygankov
7
Georgiy Sudakov
10
Mykhailo Mudryk
11
Artem Dovbyk
14
Federico Chiesa
10
Giacomo Raspadori
20
Nicolo Zaniolo
18
Nicolo Barella
8
Jorginho
17
Davide Frattesi
3
Federico Dimarco
6
Alessandro Buongiorno
15
Francesco Acerbi
2
Giovanni Di Lorenzo
1
Gianluigi Donnarumma
ĐT Italia
ĐT Italia
4-3-3
Thay người
80’
Taras Stepanenko
Oleksandr Pikhalyonok
46’
Giacomo Raspadori
Gianluca Scamacca
80’
Viktor Tsigankov
Oleksandr Zubkov
71’
Jorginho
Bryan Cristante
86’
Oleksandr Zinchenko
Danylo Sikan
71’
Matteo Darmian
Matteo Politano
86’
Yukhym Konoplia
Oleksandr Tymchyk
80’
Federico Chiesa
Moise Kean
90’
Oleksandr Svatok
Ruslan Malinovskyi
90’
Matteo Politano
Matteo Darmian
Cầu thủ dự bị
Serhiy Sydorchuk
Ivan Provedel
Mykola Matviyenko
Guglielmo Vicario
Georgiy Bushchan
Federico Gatti
Dmytro Riznyk
Cristiano Biraghi
Valerii Bondar
Giacomo Bonaventura
Ruslan Malinovskyi
Gianluca Scamacca
Roman Yaremchuk
Moise Kean
Danylo Sikan
Matteo Darmian
Oleksandr Pikhalyonok
Bryan Cristante
Oleksandr Tymchyk
Matteo Politano
Oleksandr Zubkov
Stephan El Shaarawy
Vladyslav Dubinchak
Gianluca Mancini
Huấn luyện viên

Serhiy Rebrov

Luciano Spalletti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
13/09 - 2023
21/11 - 2023

Thành tích gần đây Ukraine

Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây ĐT Italia

Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
29/06 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
16/06 - 2024
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X