![]() Daniel Celea 18 | |
![]() Daniel Popa (Kiến tạo: Ovidiu Bic) 21 | |
![]() George Gligor (Thay: Zoran Mitrov) 32 | |
![]() Eduard Florescu (Thay: Charles Petro) 46 | |
![]() Enzo Lopez (Thay: Radoslav Dimitrov) 46 | |
![]() Marco Rus (Thay: Stefan Panoiu) 59 | |
![]() Federico Anselmo (Thay: Ante Roguljic) 59 | |
![]() Marco Ezio Fossati (Thay: Gabriel Simion) 60 | |
![]() Kevin Grobry Doukoure (Thay: Dan Nistor) 71 | |
![]() Reagy Ofosu (Thay: Francesco Margiotta) 74 | |
![]() Lorand Levente Fulop (Thay: Jaly Mouaddib) 74 | |
![]() Juan Kaprof 75 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Daniel Popa) 83 |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Botosani
số liệu thống kê

Universitatea Cluj

Botosani
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 17
36 Ném biên 29
2 Việt vị 1
16 Chuyền dài 20
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 4
5 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Botosani
Universitatea Cluj (4-4-1-1): Andrei Cristian Gorcea (33), Alexandru Chipciu (27), Lucas Masoero (25), Thalisson (2), Roger (8), Stefan Calin Panoiu (71), Gabriel Simion (98), Ante Roguljic (24), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Daniel Popa (19)
Botosani (4-4-1-1): Luka Kukic (1), Radoslav Dimitrov (24), Daniel Marinel Celea (5), Alin Seroni (32), Alexandru Tiganasu (30), Jaly Mouaddib (66), Charles Petro (28), Ioan Filip (16), Zoran Mitrov (93), Juan Kaprof (10), Francesco Margiotta (19)

Universitatea Cluj
4-4-1-1
33
Andrei Cristian Gorcea
27
Alexandru Chipciu
25
Lucas Masoero
2
Thalisson
8
Roger
71
Stefan Calin Panoiu
98
Gabriel Simion
24
Ante Roguljic
94
Ovidiu Bic
10
Dan Nistor
19
Daniel Popa
19
Francesco Margiotta
10
Juan Kaprof
93
Zoran Mitrov
16
Ioan Filip
28
Charles Petro
66
Jaly Mouaddib
30
Alexandru Tiganasu
32
Alin Seroni
5
Daniel Marinel Celea
24
Radoslav Dimitrov
1
Luka Kukic

Botosani
4-4-1-1
Thay người | |||
59’ | Stefan Panoiu Marco Alin Rus | 32’ | Zoran Mitrov George Andrei Gligor |
59’ | Ante Roguljic Federico Anselmo | 46’ | Charles Petro Eduard Florescu |
60’ | Gabriel Simion Marco Fossati | 46’ | Radoslav Dimitrov Enzo Lopez |
71’ | Dan Nistor Kevin Doukoure | 74’ | Jaly Mouaddib Lorand Fulop |
83’ | Daniel Popa Valentin Gheorghe | 74’ | Francesco Margiotta Reagy Baah Ofosu |
Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Ivanov Iliev | Rijad Sadiku | ||
Iustin Chirila | Razvan Ducan | ||
Dorinel Oancea | Victor Dican | ||
Ovidiu-Andrei Pitian | Eduard Florescu | ||
Alin Marian Chintes | Razvan Cret | ||
Kevin Doukoure | Aldair Caputo Ferreira | ||
Marco Fossati | George Andrei Gligor | ||
Marco Alin Rus | Lorand Fulop | ||
Valentin Gheorghe | Enzo Lopez | ||
Filip Mihai Ilie | Reagy Baah Ofosu | ||
Federico Anselmo | |||
Bogdan Alexandru Mitrea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại