Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jaloliddin Masharipov
20
(Pen) Kuk-Chol Kang II
40
Jo Guk Ri (Thay: Kuk-Jin Kim)
46
Jo-Guk Ri
46
Jo-Guk Ri (Thay: Kuk-Jin Kim)
46
Abbosbek Fayzullayev (Thay: Oston Urunov)
60
Abdulla Abdullaev (Thay: Otabek Shukurov)
71
Farrukh Sayfiev (Thay: Khoziakbar Alidzhanov)
71
Un-Chol Ri (Thay: Kuk-Bom Kim)
72
Ju-Song Choe (Thay: Il-Song Ri)
72
Il-Gwan Jong (Thay: Chung-Song Paek)
81
Akmal Mozgovoy
87
Akmal Mozgovoy (Thay: Jaloliddin Masharipov)
87
Bobur Abdikhalikov (Thay: Eldor Shomurodov)
87
Hun Ri (Thay: Pom-Hyok Kim)
87

Thống kê trận đấu Uzbekistan vs Triều Tiên

số liệu thống kê
Uzbekistan
Uzbekistan
Triều Tiên
Triều Tiên
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Uzbekistan vs Triều Tiên

Tất cả (126)
90+5'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu hưởng quả đá phạt cho CHDCND Triều Tiên ở phần sân nhà.

90+4'

Liệu Uzbekistan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của CHDCND Triều Tiên không?

90+4'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu lệnh ném biên cho Uzbekistan, gần khu vực của CHDCND Triều Tiên.

90+3'

Uzbekistan thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ CHDCND Triều Tiên.

90'

Ném biên cho CHDCND Triều Tiên bên phần sân của Uzbekistan.

90'

Ném biên cho Uzbekistan ở phần sân nhà.

89'

CHDCND Triều Tiên thay người thứ 5: Hun Ri vào thay Kim Pom Hyok.

88'

CHDCND Triều Tiên được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

88'

Đá phạt cho Uzbekistan ở phần sân nhà.

87'

Bobir Abdikholikov đang thay thế Eldor Shomurodov cho Uzbekistan tại Bunyodkor Stadium.

87'

Akmal Mozgovoy vào sân thay cho Jaloliddin Masharipov của Uzbekistan.

87'

Ném biên CHDCND Triều Tiên.

86'

Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Tashkent.

86'

Uzbekistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho đội CHDCND Triều Tiên ném biên bên phần sân của Uzbekistan.

84'

Đá phạt của CHDCND Triều Tiên.

83'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Uzbekistan hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

83'

Uzbekistan cần phải thận trọng. CHDCND Triều Tiên có quả ném biên tấn công.

83'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf trao cho Uzbekistan một quả phát bóng lên.

82'

Bóng an toàn khi CHDCND Triều Tiên được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

81'

Yong-nam Sin (CHDCND Triều Tiên) thực hiện sự thay đổi người thứ tư khi Yun Il-Gwang vào thay Paek Chung-Song.

Đội hình xuất phát Uzbekistan vs Triều Tiên

Uzbekistan (5-3-2): Utkir Yusupov (1), Khoziakbar Alidzhanov (3), Husniddin Aliqulov (23), Umarbek Eshmuradov (15), Rustamjon Ashurmatov (5), Sherzod Nasrullaev (13), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Jaloliddin Masharipov (10), Oston Urunov (11), Eldor Shomurodov (14)

Triều Tiên (4-4-2): Ju-Hyok Kang (1), Ok-Chol Choe (14), Kuk-Chol Jang (3), Yu-Song Kim (16), Pom-Hyok Kim (4), Chung-Song Paek (20), Kuk-Bom Kim (22), Kuk-Chol Kang II (17), Il-Song Ri (13), Kwang-Song Han (10), Kuk-Jin Kim (8)

Uzbekistan
Uzbekistan
5-3-2
1
Utkir Yusupov
3
Khoziakbar Alidzhanov
23
Husniddin Aliqulov
15
Umarbek Eshmuradov
5
Rustamjon Ashurmatov
13
Sherzod Nasrullaev
9
Odiljon Khamrobekov
7
Otabek Shukurov
10
Jaloliddin Masharipov
11
Oston Urunov
14
Eldor Shomurodov
8
Kuk-Jin Kim
10
Kwang-Song Han
13
Il-Song Ri
17
Kuk-Chol Kang II
22
Kuk-Bom Kim
20
Chung-Song Paek
4
Pom-Hyok Kim
16
Yu-Song Kim
3
Kuk-Chol Jang
14
Ok-Chol Choe
1
Ju-Hyok Kang
Triều Tiên
Triều Tiên
4-4-2
Thay người
60’
Oston Urunov
Abbosbek Fayzullaev
46’
Kuk-Jin Kim
Jo Guk Ri
71’
Otabek Shukurov
Abdulla Abdullayev
72’
Il-Song Ri
Ju Song Choe
71’
Khoziakbar Alidzhanov
Farrukh Sayfiev
81’
Chung-Song Paek
Il Gwan Jong
87’
Eldor Shomurodov
Bobir Abdikholikov
87’
Pom-Hyok Kim
Hun Ri
87’
Jaloliddin Masharipov
Akmal Mozgovoy
Cầu thủ dự bị
Azizbek Amanov
Il Gwan Jong
Abduvakhid Nematov
Jo Guk Ri
Bobir Abdikholikov
Hun Ri
Abbosbek Fayzullaev
Un-Chol Ri
Khozimat Erkinov
Ju Song Choe
Azizbek Turgunbaev
Tam Kye
Jamshid Iskanderov
Kum-Song Jong
Akmal Mozgovoy
Sung-Hye Kim
Mukhammadkodir Khamraliev
Jin-Hyuk Kim
Abdulla Abdullayev
Kwang-Jun Yu
Farrukh Sayfiev
Tae-Song Sin
Botirali Ergashev
Kwang-Nam Sin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
05/09 - 2024
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Uzbekistan

Giao hữu
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
05/09 - 2024
12/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Triều Tiên

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
27/08 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X