![]() Oscar Uddenaes (Kiến tạo: Oscar Johansson) 29 | |
![]() Dijan Vukojevic (Kiến tạo: Nicklas Savolainen) 36 | |
![]() Hampus Gustafsson 64 | |
![]() Oscar Johansson 67 | |
![]() Victor Bergh (Kiến tạo: Luis Argudo) 85 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Norrby
số liệu thống kê

Vaernamo

Norrby
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
23 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Norrby
Vaernamo (4-3-3): Hampus Gustafsson (31), Albin Sundgren (4), Victor Larsson (5), Victor Eriksson (25), Francis De Vries (2), Felix Wennergrund (15), William Kenndal (8), Robin Dzabic (22), Oscar Johansson (9), Christian Moses (29), Oscar Uddenaes (17)
Norrby (4-4-2): Anton Cajtoft (23), Johan Brannefalk (5), Abbas Mohamad (2), Nicklas Savolainen (8), Victor Bergh (17), Dijan Vukojevic (21), Fredrik Lundgren (4), Ivo Pekalski (18), Nino Osmanagic (15), Robin Stroemberg (13), Luis Argudo (22)

Vaernamo
4-3-3
31
Hampus Gustafsson
4
Albin Sundgren
5
Victor Larsson
25
Victor Eriksson
2
Francis De Vries
15
Felix Wennergrund
8
William Kenndal
22
Robin Dzabic
9
Oscar Johansson
29
Christian Moses
17
Oscar Uddenaes
22
Luis Argudo
13
Robin Stroemberg
15
Nino Osmanagic
18
Ivo Pekalski
4
Fredrik Lundgren
21
Dijan Vukojevic
17
Victor Bergh
8
Nicklas Savolainen
2
Abbas Mohamad
5
Johan Brannefalk
23
Anton Cajtoft

Norrby
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Oscar Uddenaes Abdussalam Magashy | 76’ | Robin Stroemberg William Milovanovic |
70’ | Oscar Johansson Edvin Becirovic | 78’ | Johan Brannefalk Nikola Tkalcic |
78’ | Felix Wennergrund Joel Stevens |
Cầu thủ dự bị | |||
Freddy Winst | Bubacarr Jobe | ||
Abdussalam Magashy | Dino Cavalic | ||
Benjamin Hajdari | Nikola Tkalcic | ||
Joel Stevens | Melvin Andersson | ||
Edvin Becirovic | Hampus Falk | ||
Pilip Vaitsiakhovich | William Milovanovic | ||
Hugo Andersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại