Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • David Kruse40
  • Allan Linguet57
  • Sacha Banse67
  • Ilyes Hamache (Thay: David Kruse)71
  • Andrew Jung (Thay: Nick Venema)72
  • Julien Masson (Thay: Bruno Costa)76
  • Julien Masson81
  • Ugo Bonnet (Thay: Sacha Banse)90
  • Billy Koumetio24
  • Hugo Gambor45
  • Enzo Bardeli57
  • Rayan Ghrieb (Thay: Julien Anziani)62
  • Armand Gnanduillet (Thay: Samy Baghdadi)63
  • Remy Boissier (Thay: Hugo Gambor)73
  • Enzo Bardeli (Kiến tạo: Rayan Ghrieb)88
  • Driss Trichard (Thay: Enzo Bardeli)90
  • Angel Orelien (Thay: Benjaloud Youssouf)90

Thống kê trận đấu Valenciennes vs Dunkerque

số liệu thống kê
Valenciennes
Valenciennes
Dunkerque
Dunkerque
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valenciennes vs Dunkerque

Tất cả (23)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Driss Trichard.

90+1'

Benjaloud Youssouf rời sân và được thay thế bởi Angel Orelien.

90'

Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Ugo Bonnet.

88'

Rayan Ghrieb đã hỗ trợ ghi bàn.

88' G O O O A A A L - Enzo Bardeli đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Enzo Bardeli đã trúng mục tiêu!

81' Thẻ vàng dành cho Julien Masson.

Thẻ vàng dành cho Julien Masson.

76'

Bruno Costa rời sân và được thay thế bởi Julien Masson.

73'

Hugo Gambor rời sân và được thay thế bởi Remy Boissier.

72'

Nick Venema rời sân và được thay thế bởi Andrew Jung.

71'

David Kruse rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.

67' Thẻ vàng dành cho Sacha Banse.

Thẻ vàng dành cho Sacha Banse.

63'

Samy Baghdadi rời sân và được thay thế bởi Armand Gnanduillet.

63'

Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.

62'

Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.

57' Thẻ vàng dành cho Enzo Bardeli.

Thẻ vàng dành cho Enzo Bardeli.

57' Allan Linguet nhận thẻ vàng.

Allan Linguet nhận thẻ vàng.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng dành cho Hugo Gambor.

Thẻ vàng dành cho Hugo Gambor.

Đội hình xuất phát Valenciennes vs Dunkerque

Valenciennes (4-1-4-1): Jean Louchet (16), Allan Linguet (24), Jordan Poha (5), Jonathan Buatu (39), Lucas Woudenberg (15), Sacha Banse (8), Aymen Boutoutaou (17), David Kruse (23), Bruno Costa (28), Makabi Lilepo (34), Nick Venema (10)

Dunkerque (4-2-3-1): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Opa Sangante (26), Nehemiah Fernandez (4), Billy Koumetio (89), Tidiane Keita (8), Hugo Gambor (23), Benjaloud Youssouf (19), Enzo Bardeli (20), Julien Anziani (10), Samy Baghdadi (9)

Valenciennes
Valenciennes
4-1-4-1
16
Jean Louchet
24
Allan Linguet
5
Jordan Poha
39
Jonathan Buatu
15
Lucas Woudenberg
8
Sacha Banse
17
Aymen Boutoutaou
23
David Kruse
28
Bruno Costa
34
Makabi Lilepo
10
Nick Venema
9
Samy Baghdadi
10
Julien Anziani
20
Enzo Bardeli
19
Benjaloud Youssouf
23
Hugo Gambor
8
Tidiane Keita
89
Billy Koumetio
4
Nehemiah Fernandez
26
Opa Sangante
7
Yohan Bilingi
16
Arnaud Balijon
Dunkerque
Dunkerque
4-2-3-1
Thay người
71’
David Kruse
Ilyes Hamache
62’
Julien Anziani
Rayan Ghrieb
72’
Nick Venema
Andrew Jung
63’
Samy Baghdadi
Armand Gnanduillet
76’
Bruno Costa
Julien Masson
73’
Hugo Gambor
Remy Boissier
90’
Sacha Banse
Ugo Bonnet
90’
Benjaloud Youssouf
Angel Orelien
90’
Enzo Bardeli
Driss Trichard
Cầu thủ dự bị
Ugo Bonnet
Angel Orelien
Jawad Kalai
Armand Gnanduillet
Ilyes Hamache
Remy Boissier
Julien Masson
Driss Trichard
Taylor Moore
Rayan Ghrieb
Lassana Diabate
Demba Thiam
Andrew Jung
Lucas Lavallée

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
20/09 - 2020
31/01 - 2021
Giao hữu
02/07 - 2021
Ligue 2
17/10 - 2021
20/03 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2023
Ligue 2
12/11 - 2023
18/02 - 2024

Thành tích gần đây Valenciennes

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
30/11 - 2024
17/11 - 2024
26/10 - 2024
Giao hữu
10/08 - 2024
27/07 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
28/04 - 2024
24/04 - 2024

Thành tích gần đây Dunkerque

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 2
17/12 - 2024
H1: 0-0
10/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
26/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 0-1
Ligue 2
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X