Thứ Tư, 02/04/2025
Irvin Cardona
10
Ibrahim Sissoko (Kiến tạo: Yvann Macon)
23
Irvin Cardona (Kiến tạo: Dylan Chambost)
30
Jovinho Flamarion Filho (Thay: Kehinde Mathias Oyewusi)
40
Flamarion
40
Flamarion (Thay: Mathias Oyewusi)
40
Yvann Macon
56
Julien Masson (Thay: Souleymane Basse)
62
Anthony Knockaert (Thay: Sirine Doucoure)
62
Ilyes Hamache (Thay: Yacine El Amri)
62
Mathieu Cafaro (Thay: Nathanael Mbuku)
68
Thomas Monconduit (Thay: Aimen Moueffek)
68
Ibrahima Ba (Thay: Joffrey Cuffaut)
69
Dylan Batubinsika (Thay: Mickael Nade)
79
Mahmoud Bentayg (Thay: Leo Petrot)
79
Benjamin Bouchouari (Thay: Irvin Cardona)
90

Thống kê trận đấu Valenciennes vs St.Etienne

số liệu thống kê
Valenciennes
Valenciennes
St.Etienne
St.Etienne
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valenciennes vs St.Etienne

Tất cả (21)
90'

Irvin Cardona rời sân và được thay thế bởi Benjamin Bouchouari.

90'

Irvin Cardona sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

79'

Leo Petrot rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Bentayg.

79'

Mickael Nade rời sân và được thay thế bởi Dylan Batubinsika.

69'

Joffrey Cuffaut rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Ba.

68'

Aimen Moueffek rời sân và được thay thế bởi Thomas Monconduit.

68'

Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Mathieu Cafaro.

62'

Yacine El Amri rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.

62'

Sirine Doucoure rời sân và được thay thế bởi Anthony Knockaert.

62'

Souleymane Basse rời sân và được thay thế bởi Julien Masson.

56' Thẻ vàng dành cho Yvann Macon.

Thẻ vàng dành cho Yvann Macon.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

40'

Mathias Oyewusi vào sân và được thay thế bởi Flamarion.

30'

Dylan Chambost đã hỗ trợ ghi bàn.

31' G O O O A A A L - Irvin Cardona đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Irvin Cardona đã trúng mục tiêu!

30' G O O O A A A L - Irvin Cardona đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Irvin Cardona đã trúng mục tiêu!

23'

Yvann Macon đã hỗ trợ ghi bàn.

23' G O O O A A A L - Ibrahim Sissoko đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ibrahim Sissoko đã trúng đích!

10' Thẻ vàng dành cho Irvin Cardona.

Thẻ vàng dành cho Irvin Cardona.

Đội hình xuất phát Valenciennes vs St.Etienne

Valenciennes (3-4-2-1): Jean Louchet (16), Joeffrey Cuffaut (14), Joachim Kayi Sanda (44), Lucas Woudenberg (15), Yacine El Amri (22), Souleymane Basse (3), Jean Eric Moursou (13), Sacha Banse (8), Makabi Lilepo (34), Kehinde Mathias Oyewusi (90), Sirine Ckene Doucoure (9)

St.Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Yvann Macon (27), Anthony Briancon (23), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Florian Tardieu (5), Nathanael Mbuku (10), Aimen Moueffek (29), Dylan Chambost (14), Irvin Cardona (11), Ibrahim Sissoko (9)

Valenciennes
Valenciennes
3-4-2-1
16
Jean Louchet
14
Joeffrey Cuffaut
44
Joachim Kayi Sanda
15
Lucas Woudenberg
22
Yacine El Amri
3
Souleymane Basse
13
Jean Eric Moursou
8
Sacha Banse
34
Makabi Lilepo
90
Kehinde Mathias Oyewusi
9
Sirine Ckene Doucoure
9
Ibrahim Sissoko
11
Irvin Cardona
14
Dylan Chambost
29
Aimen Moueffek
10
Nathanael Mbuku
5
Florian Tardieu
19
Leo Petrot
3
Mickael Nade
23
Anthony Briancon
27
Yvann Macon
30
Gautier Larsonneur
St.Etienne
St.Etienne
4-1-4-1
Thay người
40’
Mathias Oyewusi
Flamarion
68’
Aimen Moueffek
Thomas Monconduit
62’
Souleymane Basse
Julien Masson
68’
Nathanael Mbuku
Mathieu Cafaro
62’
Yacine El Amri
Ilyes Hamache
79’
Mickael Nade
Dylan Batubinsika
62’
Sirine Doucoure
Anthony Knockaert
79’
Leo Petrot
Mahmoud Bentayg
69’
Joffrey Cuffaut
Ibrahima Ba
90’
Irvin Cardona
Benjamin Bouchouari
Cầu thủ dự bị
Ibrahima Ba
Etienne Green
Lassana Diabate
Dylan Batubinsika
Julien Masson
Mahmoud Bentayg
Andrew Jung
Thomas Monconduit
Ilyes Hamache
Lamine Fomba
Anthony Knockaert
Benjamin Bouchouari
Flamarion
Mathieu Cafaro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
Ligue 2
28/08 - 2022
03/06 - 2023
03/09 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Valenciennes

Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
22/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
30/11 - 2024
17/11 - 2024
26/10 - 2024
Giao hữu
10/08 - 2024
27/07 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
30/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X