Thứ Năm, 10/07/2025

Trực tiếp kết quả Varzim vs Leixoes hôm nay 13-02-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - CN, 13/2

Kết thúc

Varzim

Varzim

1 : 1

Leixoes

Leixoes

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 13/02/2022
Vòng 22 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio do Varzim SC
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Murilo Freitas
5
Leo Bolgado
27
Fabinho
35
Tomas Silva (Thay: Murilo Freitas)
46
Bruno Tavares (Thay: Rafael Assis)
46
Chris Nduwarugira
68
Erivaldo (Thay: Joao Oliveira)
71
Joao Reis (Thay: Agdon Menezes)
71
Tavinho (Thay: Rodrigo Rego)
71
Ze Tiago
77
Ben Traore
78
Lacina Traore (Thay: Ze Tiago)
83
Evrard Zag (Thay: Kiki Silva)
87
Cassio Scheid (Kiến tạo: Bruno Tavares)
88
Helder Morim (Thay: Ben Traore)
90
Charles Atshimene (Thay: Wendel)
90
Agdon Menezes
92

Thống kê trận đấu Varzim vs Leixoes

số liệu thống kê
Varzim
Varzim
Leixoes
Leixoes
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 10
37 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
12/09 - 2021
H1: 0-1
13/02 - 2022
H1: 0-1

Thành tích gần đây Varzim

Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
25/11 - 2024
22/09 - 2024
Giao hữu
13/07 - 2024
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
08/09 - 2023
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Giao hữu
26/07 - 2023
23/07 - 2023
22/07 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
19/07 - 2023
H1: 0-1
15/07 - 2023
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
11/01 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Leixoes

Hạng 2 Bồ Đào Nha
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 1-2
27/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela34171342364B H T B T
2AlvercaAlverca34171252463T T T T T
3VizelaVizela34171162062T H T H T
4Benfica BBenfica B34151091555T T H H T
5TorreenseTorreense3415910754T H T T B
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria34157121252B T T T B
7ChavesChaves3414911651T B B B H
8FeirenseFeirense34131011149T B H T B
9Felgueiras 1932Felgueiras 193234111310546T H H T T
10Academico ViseuAcademico Viseu34111211245B B T H B
11PenafielPenafiel3412913-245B B B H H
12MaritimoMaritimo34101311-643T H H H B
13LeixoesLeixoes34101113-541B T T B T
14FC Porto BFC Porto B3481115-1135B T B T B
15PortimonensePortimonense349718-1634T H B B B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira349619-1633B B B B T
17OliveirenseOliveirense347819-3429B T B H B
18MafraMafra346919-2527B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X