![]() Murilo Freitas 5 | |
![]() Leo Bolgado 27 | |
![]() Fabinho 35 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Murilo Freitas) 46 | |
![]() Bruno Tavares (Thay: Rafael Assis) 46 | |
![]() Chris Nduwarugira 68 | |
![]() Erivaldo (Thay: Joao Oliveira) 71 | |
![]() Joao Reis (Thay: Agdon Menezes) 71 | |
![]() Tavinho (Thay: Rodrigo Rego) 71 | |
![]() Ze Tiago 77 | |
![]() Ben Traore 78 | |
![]() Lacina Traore (Thay: Ze Tiago) 83 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Kiki Silva) 87 | |
![]() Cassio Scheid (Kiến tạo: Bruno Tavares) 88 | |
![]() Helder Morim (Thay: Ben Traore) 90 | |
![]() Charles Atshimene (Thay: Wendel) 90 | |
![]() Agdon Menezes 92 |
Thống kê trận đấu Varzim vs Leixoes
số liệu thống kê

Varzim

Leixoes
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 10
37 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Varzim
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại