Thứ Năm, 03/04/2025
Aguibou Camara (Thay: Caio)
29
Aguibou Camara (Thay: Caio)
34
Pavel Sulc
46
Daniel Vasulin (Thay: Jiri Panos)
46
Lukas Kalvach
46
(Pen) Jakub Piotrowski
52
Jan Kopic (Thay: Erik Jirka)
64
Kwadwo Duah (Thay: Rwan Cruz)
67
Ricardinho (Thay: Prince Adu)
71
Georgi Terziev (Thay: Dinis Almeida)
78
Deroy Duarte (Thay: Ivailo Chochev)
78
Pavel Sulc
79
Jhon Mosquera (Thay: Cadu)
87
Son
90+3'
Rick
90+3'
Pedro Naressi
90+6'

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Ludogorets

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Ludogorets
Ludogorets
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Viktoria Plzen vs Ludogorets

Tất cả (19)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Pedro Naressi.

Thẻ vàng cho Pedro Naressi.

90+3' Thẻ vàng cho Rick.

Thẻ vàng cho Rick.

90+3' Thẻ vàng cho Son.

Thẻ vàng cho Son.

87'

Cadu rời sân và được thay thế bởi Jhon Mosquera.

79' Thẻ vàng cho Pavel Sulc.

Thẻ vàng cho Pavel Sulc.

78'

Ivailo Chochev rời sân và được thay thế bởi Deroy Duarte.

78'

Dinis Almeida rời sân và được thay thế bởi Georgi Terziev.

71'

Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Ricardinho.

67'

Rwan Cruz rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Duah.

64'

Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Jan Kopic.

52' BỎ LỠ - Jakub Piotrowski thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Jakub Piotrowski thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

46' Thẻ vàng cho Lukas Kalvach.

Thẻ vàng cho Lukas Kalvach.

46' Thẻ vàng cho Pavel Sulc.

Thẻ vàng cho Pavel Sulc.

46'

Jiri Panos rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34'

Caio rời sân và được thay thế bởi Aguibou Camara.

29'

Caio rời sân và được thay thế bởi Aguibou Camara.

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Ludogorets

Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Erik Jirka (33), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Jiri Maxim Panos (20), Pavel Šulc (31), Prince Kwabena Adu (80)

Ludogorets (4-3-3): Hendrik Bonmann (39), Aslak Witry (16), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Son (17), Ivaylo Chochev (18), Pedro Naressi (30), Jakub Piotrowski (6), Caio Vidal (11), Rwan Cruz (12), Rick Lima (7)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-2-1
16
Martin Jedlička
40
Sampson Dweh
3
Svetozar Marković
21
Vaclav Jemelka
33
Erik Jirka
6
Lukáš Červ
23
Lukas Kalvach
22
Cadu
20
Jiri Maxim Panos
31
Pavel Šulc
80
Prince Kwabena Adu
7
Rick Lima
12
Rwan Cruz
11
Caio Vidal
6
Jakub Piotrowski
30
Pedro Naressi
18
Ivaylo Chochev
17
Son
4
Dinis Almeida
24
Olivier Verdon
16
Aslak Witry
39
Hendrik Bonmann
Ludogorets
Ludogorets
4-3-3
Thay người
46’
Jiri Panos
Daniel Vasulin
34’
Caio
Aguibou Camara
64’
Erik Jirka
Jan Kopic
67’
Rwan Cruz
Kwadwo Duah
71’
Prince Adu
Ricardinho
78’
Dinis Almeida
Georgi Terziev
87’
Cadu
Jhon Mosquera
78’
Ivailo Chochev
Deroy Duarte
Cầu thủ dự bị
Marián Tvrdoň
Kwadwo Duah
Lukas Hejda
Sergio Padt
Jan Paluska
Damyan Hristov
Milan Havel
Georgi Terziev
Jan Kopic
Denny Gropper
Alexandr Sojka
Anastas Pemperski
Jhon Mosquera
Aguibou Camara
Tom Sloncík
Deroy Duarte
Matej Valenta
Marcus Erick
Ricardinho
Matěj Vydra
Daniel Vasulin
Tình hình lực lượng

Jan Sykora

Va chạm

Cheick Souaré

Va chạm

Rafiu Adekunle Durosinmi

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
04/10 - 2024

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
28/02 - 2025
VĐQG Séc
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Séc
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

VĐQG Bulgaria
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
16/02 - 2025
09/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
24/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X