Thứ Năm, 03/04/2025
Marcus Rashford
45+1'
Matej Vydra (Kiến tạo: Pavel Sulc)
48
Rasmus Hojlund (Thay: Marcus Rashford)
56
Rasmus Hoejlund (Thay: Marcus Rashford)
56
Antony (Thay: Tyrell Malacia)
61
Mason Mount (Thay: Joshua Zirkzee)
61
Rasmus Hoejlund
62
Prince Adu (Thay: Daniel Vasulin)
71
Milan Havel (Thay: Cadu)
78
Matthijs de Ligt
81
Manuel Ugarte (Thay: Casemiro)
81
Alejandro Garnacho (Thay: Diogo Dalot)
81
Alexandr Sojka (Thay: Matej Vydra)
86
Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Bruno Fernandes)
88
Noussair Mazraoui
90+2'

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Man United

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Man United
Man United
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 19
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Viktoria Plzen vs Man United

Tất cả (19)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2' Thẻ vàng cho Noussair Mazraoui.

Thẻ vàng cho Noussair Mazraoui.

88'

Bruno Fernandes là người kiến tạo cho bàn thắng.

88' G O O O A A A L - Rasmus Hoejlund đã trúng đích!

G O O O A A A L - Rasmus Hoejlund đã trúng đích!

86'

Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.

81'

Diogo Dalot rời sân và được thay thế bởi Alejandro Garnacho.

81'

Casemiro rời sân và được thay thế bởi Manuel Ugarte.

81' Thẻ vàng dành cho Matthijs de Ligt.

Thẻ vàng dành cho Matthijs de Ligt.

78'

Cadu rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.

71'

Daniel Vasulin rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.

62' G O O O A A A L - Rasmus Hoejlund đã trúng đích!

G O O O A A A L - Rasmus Hoejlund đã trúng đích!

61'

Joshua Zirkzee rời sân và được thay thế bởi Mason Mount.

61'

Tyrell Malacia rời sân và được thay thế bởi Antony.

56'

Marcus Rashford rời sân và được thay thế bởi Rasmus Hoejlund.

48'

Pavel Sulc là người kiến tạo cho bàn thắng.

48' G O O O A A A L - Matej Vydra đã trúng đích!

G O O O A A A L - Matej Vydra đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Marcus Rashford.

Thẻ vàng cho Marcus Rashford.

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Man United

Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Cadu (22), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cheick Souaré (19), Matěj Vydra (11), Pavel Šulc (31), Daniel Vasulin (51)

Man United (3-4-2-1): André Onana (24), Noussair Mazraoui (3), Matthijs de Ligt (4), Lisandro Martínez (6), Diogo Dalot (20), Bruno Fernandes (8), Casemiro (18), Tyrell Malacia (12), Marcus Rashford (10), Amad Diallo (16), Joshua Zirkzee (11)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-2-1
16
Martin Jedlička
40
Sampson Dweh
3
Svetozar Marković
21
Vaclav Jemelka
22
Cadu
6
Lukáš Červ
23
Lukas Kalvach
19
Cheick Souaré
11
Matěj Vydra
31
Pavel Šulc
51
Daniel Vasulin
11
Joshua Zirkzee
16
Amad Diallo
10
Marcus Rashford
12
Tyrell Malacia
18
Casemiro
8
Bruno Fernandes
20
Diogo Dalot
6
Lisandro Martínez
4
Matthijs de Ligt
3
Noussair Mazraoui
24
André Onana
Man United
Man United
3-4-2-1
Thay người
71’
Daniel Vasulin
Prince Kwabena Adu
56’
Marcus Rashford
Rasmus Højlund
78’
Cadu
Milan Havel
61’
Joshua Zirkzee
Mason Mount
86’
Matej Vydra
Alexandr Sojka
61’
Tyrell Malacia
Antony
81’
Casemiro
Manuel Ugarte
81’
Diogo Dalot
Alejandro Garnacho
Cầu thủ dự bị
Marián Tvrdoň
Victor Lindelöf
Viktor Baier
Altay Bayındır
Lukas Hejda
Harry Maguire
Jan Paluska
Leny Yoro
Milan Havel
Mason Mount
Jan Kopic
Christian Eriksen
Alexandr Sojka
Manuel Ugarte
Jhon Mosquera
Kobbie Mainoo
Jiri Maxim Panos
Toby Collyer
Tom Slončík
Rasmus Højlund
Erik Jirka
Alejandro Garnacho
Prince Kwabena Adu
Antony
Tình hình lực lượng

Matej Valenta

Chấn thương đầu gối

Luke Shaw

Chấn thương cơ

Jan Sykora

Va chạm

Jonny Evans

Không xác định

Christopher Kabongo

Chấn thương đầu gối

Rafiu Durosinmi

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
28/02 - 2025
VĐQG Séc
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Séc
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Premier League
02/04 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X