Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Victor Moreno (Thay: Andres Ferrari)70
- Tiago Geralnik (Thay: Diego Collado)70
- Rodri (Thay: Dani Requena)78
- Marcos Sanchez79
- Marcos Sanchez (Thay: Lanchi)79
- Aitor Gelardo (Thay: Carlo Garcia)79
- Marcos Sanchez (Thay: Carlo Garcia)79
- Aitor Gelardo (Thay: Lanchi)79
- Juan Otero (Kiến tạo: Jose Angel)4
- Victor Campuzano (Kiến tạo: Pablo Insua)57
- Uros Djurdjevic (Thay: Victor Campuzano)60
- Jonathan Varane (Thay: Nacho Mendez)60
- Jose Angel (Kiến tạo: Christian Rivera)73
- Roque Mesa (Thay: Gaspar Campos)74
- Fran Villalba (Thay: Christian Rivera)74
- Diego Sanchez (Thay: Pablo Insua)78
Thống kê trận đấu Villarreal B vs Sporting Gijon
Diễn biến Villarreal B vs Sporting Gijon
Lanchi rời sân và được thay thế bởi Aitor Gelardo.
Carlo Garcia rời sân và được thay thế bởi Marcos Sanchez.
Carlo Garcia rời sân và được thay thế bởi Aitor Gelardo.
Lanchi rời sân và được thay thế bởi Marcos Sanchez.
Lanchi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Pablo Insua rời sân và được thay thế bởi Diego Sanchez.
Dani Requena rời sân và được thay thế bởi Rodri.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Fran Villalba.
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Fran Villalba.
Christian Rivera đã hỗ trợ ghi bàn.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.
G O O O A A A L - Jose Angel đã trúng mục tiêu!
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Tiago Geralnik.
Andres Ferrari rời sân và được thay thế bởi Victor Moreno.
Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi Uros Djurdjevic.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Pablo Insua đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Victor Campuzano đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Villarreal B vs Sporting Gijon
Villarreal B (4-4-2): Miguel Morro (13), Lanchi (16), Stefan Lekovic (12), Abraham Rando (5), Daniel Esmoris Tasende (3), Diego Collado (7), Carlos Adriano (8), Jose Requena (27), Javier Ontiveros (10), Andres Ferrari (24), Alex Fores (9)
Sporting Gijon (3-5-2): Ruben Yanez (1), Pablo Insua (4), Carlos Izquierdoz (24), Rober Pier (22), Guille Rosas (2), Nacho Mendez (10), Christian Rivera (17), Gaspar Campos (7), Cote (3), Juan Otero (19), Victor Campuzano (11)
Thay người | |||
70’ | Andres Ferrari Victor Moreno | 60’ | Nacho Mendez Jonathan Varane |
70’ | Diego Collado Tiago Geralnik | 60’ | Victor Campuzano Uros Djurdjevic |
78’ | Dani Requena Rodri | 74’ | Christian Rivera Fran Villalba |
79’ | Carlo Garcia Marcos Sanchez | 74’ | Gaspar Campos Roque Mesa |
79’ | Lanchi Aitor Gelardo | 78’ | Pablo Insua Diego Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Viveros | Fran Villalba | ||
Pau Navarro | Ignacio Martin | ||
Victor Moreno | Pablo Garcia | ||
Tiago Geralnik | Christian Sanchez | ||
Rodri | Daniel Queipo | ||
Marcos Sanchez | Jonathan Varane | ||
Aitor Gelardo | Alejandro Lozano | ||
Ruben Gomez | Enol Coto | ||
Iker | Uros Djurdjevic | ||
Diego Sanchez | |||
Roque Mesa | |||
Ignacio Jeraldino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal B
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại